MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Dệt may G.Home (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 197,266,616,382 322,158,994,481 300,856,311,136
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 922,926,874 4,414,664,309 3,680,673,799
1. Tiền 922,926,874 4,414,664,309 3,680,673,799
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,060,000,000 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,932,417,035 183,194,598,598 227,324,465,193
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,971,908,023 116,702,119,963 160,953,667,145
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,766,183,559 40,417,268,957 63,984,311,022
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,194,325,453 18,075,209,678 3,867,699,633
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,481,212,607
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 76,927,659,040 127,878,259,066 69,793,655,896
1. Hàng tồn kho 76,927,659,040 127,878,259,066 69,793,655,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,423,613,433 671,472,508 57,516,248
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 196,361,906 444,598,252 57,516,248
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,705,061,916 226,874,256
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,522,189,611
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,053,030,054 129,069,208,424 45,958,858,182
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,349,399,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,349,399,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,896,600,146 96,142,805,490 33,963,323,752
1. Tài sản cố định hữu hình 77,617,564,275 75,946,722,935 33,963,323,752
- Nguyên giá 99,515,916,608 119,266,904,617 50,575,500,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,898,352,333 -43,320,181,682 -16,612,177,139
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,196,082,555
- Nguyên giá 23,652,466,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,456,383,808
3. Tài sản cố định vô hình 16,738,334
- Nguyên giá 48,554,000 48,554,000 48,554,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,815,666 -48,554,000 -48,554,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,812,201,456
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,262,297,537 11,812,201,456
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,100,000,000 15,553,870,298 9,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,100,000,000 15,553,870,298 9,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,056,429,908 3,210,931,780 2,995,534,430
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,056,429,908 3,210,931,780 2,995,534,430
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 289,319,646,436 451,228,202,905 346,815,169,318
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 189,022,293,707 289,653,384,480 235,113,965,683
I. Nợ ngắn hạn 136,223,980,052 262,219,397,570 228,904,189,136
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,188,436,670 35,427,631,172 35,547,356,177
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,706,791,547 2,245,870,096
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,182,048,401 10,296,458,046 17,290,516,835
4. Phải trả người lao động 10,215,465
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 259,413,338 1,005,691,162 14,260,523,924
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,665,323,488 1,230,605,888
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 207,883,303,840 159,399,923,225
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 695,119,766 1,175,263,087
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 52,798,313,655 27,433,986,910 6,209,776,547
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 52,128,450,922 27,433,986,910 6,209,776,547
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 100,297,352,729 161,574,818,425 111,701,203,635
I. Vốn chủ sở hữu 100,297,352,729 161,574,818,425 111,701,203,635
1. Vốn góp của chủ sở hữu 96,000,000,000 144,000,000,000 144,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,000,000,000 144,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,394,393,020 2,022,505,637
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,297,352,729 16,180,425,405 -34,321,302,002
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,562,252,338 -48,445,481,077
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,618,173,067 14,124,179,075
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 289,319,646,436 451,228,202,905 346,815,169,318
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.