TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
197,266,616,382 |
|
322,158,994,481 |
300,856,311,136 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
922,926,874 |
|
4,414,664,309 |
3,680,673,799 |
|
1. Tiền |
922,926,874 |
|
4,414,664,309 |
3,680,673,799 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,060,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,932,417,035 |
|
183,194,598,598 |
227,324,465,193 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,971,908,023 |
|
116,702,119,963 |
160,953,667,145 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,766,183,559 |
|
40,417,268,957 |
63,984,311,022 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,194,325,453 |
|
18,075,209,678 |
3,867,699,633 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,481,212,607 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
76,927,659,040 |
|
127,878,259,066 |
69,793,655,896 |
|
1. Hàng tồn kho |
76,927,659,040 |
|
127,878,259,066 |
69,793,655,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,423,613,433 |
|
671,472,508 |
57,516,248 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
196,361,906 |
|
444,598,252 |
57,516,248 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,705,061,916 |
|
226,874,256 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,522,189,611 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
92,053,030,054 |
|
129,069,208,424 |
45,958,858,182 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,349,399,400 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,349,399,400 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,896,600,146 |
|
96,142,805,490 |
33,963,323,752 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,617,564,275 |
|
75,946,722,935 |
33,963,323,752 |
|
- Nguyên giá |
99,515,916,608 |
|
119,266,904,617 |
50,575,500,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,898,352,333 |
|
-43,320,181,682 |
-16,612,177,139 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
20,196,082,555 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
23,652,466,363 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,456,383,808 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,738,334 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
48,554,000 |
|
48,554,000 |
48,554,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,815,666 |
|
-48,554,000 |
-48,554,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11,812,201,456 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,262,297,537 |
|
11,812,201,456 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,100,000,000 |
|
15,553,870,298 |
9,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,100,000,000 |
|
15,553,870,298 |
9,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,056,429,908 |
|
3,210,931,780 |
2,995,534,430 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,056,429,908 |
|
3,210,931,780 |
2,995,534,430 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
289,319,646,436 |
|
451,228,202,905 |
346,815,169,318 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
189,022,293,707 |
|
289,653,384,480 |
235,113,965,683 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
136,223,980,052 |
|
262,219,397,570 |
228,904,189,136 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,188,436,670 |
|
35,427,631,172 |
35,547,356,177 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,706,791,547 |
|
2,245,870,096 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,182,048,401 |
|
10,296,458,046 |
17,290,516,835 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,215,465 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
259,413,338 |
|
1,005,691,162 |
14,260,523,924 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,665,323,488 |
1,230,605,888 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
207,883,303,840 |
159,399,923,225 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
695,119,766 |
1,175,263,087 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,798,313,655 |
|
27,433,986,910 |
6,209,776,547 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
52,128,450,922 |
|
27,433,986,910 |
6,209,776,547 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,297,352,729 |
|
161,574,818,425 |
111,701,203,635 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,297,352,729 |
|
161,574,818,425 |
111,701,203,635 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
96,000,000,000 |
|
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1,394,393,020 |
2,022,505,637 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,297,352,729 |
|
16,180,425,405 |
-34,321,302,002 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12,562,252,338 |
-48,445,481,077 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,618,173,067 |
14,124,179,075 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
289,319,646,436 |
|
451,228,202,905 |
346,815,169,318 |
|