1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
221,424,045,123 |
271,614,877,073 |
94,692,445,217 |
133,074,009,795 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
19,733,809,827 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
221,424,045,123 |
271,614,877,073 |
74,958,635,390 |
133,074,009,795 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
194,372,574,454 |
234,302,023,182 |
57,695,831,531 |
113,852,270,634 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,051,470,669 |
37,312,853,891 |
17,262,803,859 |
19,221,739,161 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,083,403,702 |
3,603,044,877 |
2,833,601,649 |
6,774,616,672 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,127,841,922 |
9,065,532,511 |
8,510,579,993 |
6,953,725,049 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,761,308,278 |
7,653,317,620 |
7,665,555,326 |
5,500,892,153 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,644,644,436 |
7,398,192,648 |
5,459,669,250 |
4,130,180,643 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,267,517,648 |
8,497,700,972 |
8,475,797,625 |
8,462,266,490 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,094,870,365 |
15,954,472,637 |
-2,349,641,360 |
6,450,183,651 |
|
12. Thu nhập khác |
116,683,763 |
54,656,413 |
|
699,230,109 |
|
13. Chi phí khác |
4,452,008,452 |
932,571,164 |
813,446,606 |
253,390,629 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,335,324,689 |
-877,914,751 |
-813,446,606 |
445,839,480 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
759,545,676 |
15,076,557,886 |
-3,163,087,966 |
6,896,023,131 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
607,015,092 |
2,383,784,177 |
-449,153,120 |
1,299,106,596 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,673,342,137 |
364,378,246 |
-163,531,814 |
-242,397,389 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,825,872,721 |
12,328,395,463 |
-2,550,403,032 |
5,839,313,924 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,825,872,721 |
12,328,395,463 |
-2,550,403,032 |
5,839,313,924 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
43 |
460 |
-95 |
218 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
43 |
460 |
-95 |
218 |
|