TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,306,808,462,075 |
1,168,643,626,957 |
1,159,668,141,281 |
1,206,080,059,320 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,330,248,927 |
5,592,938,522 |
43,831,764,376 |
46,565,033,574 |
|
1. Tiền |
7,667,198,556 |
2,907,562,304 |
1,640,991,148 |
15,793,607,600 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,663,050,371 |
2,685,376,218 |
42,190,773,228 |
30,771,425,974 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,137,782,459 |
42,144,147,929 |
44,758,442,300 |
33,441,122,861 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,137,782,459 |
42,144,147,929 |
44,758,442,300 |
33,441,122,861 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
267,062,245,935 |
219,541,221,486 |
122,929,032,012 |
119,704,591,179 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
262,427,022,126 |
212,615,059,027 |
112,287,486,597 |
108,851,902,173 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,048,985,911 |
5,969,969,218 |
9,730,912,822 |
10,263,310,440 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,586,237,898 |
956,193,241 |
910,632,593 |
589,378,566 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
987,196,833,549 |
899,317,455,398 |
946,687,542,396 |
1,004,304,909,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
996,066,562,358 |
910,643,523,034 |
958,013,610,032 |
1,019,948,223,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,869,728,809 |
-11,326,067,636 |
-11,326,067,636 |
-15,643,313,707 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
81,351,205 |
2,047,863,622 |
1,461,360,197 |
2,064,401,854 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
81,351,205 |
2,047,863,622 |
1,461,360,197 |
2,064,401,854 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
400,433,996,209 |
387,250,927,887 |
376,319,211,709 |
366,278,869,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
364,487,992,067 |
353,983,717,078 |
344,409,770,938 |
334,707,647,661 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
364,407,488,119 |
353,912,084,130 |
344,347,008,990 |
334,653,756,713 |
|
- Nguyên giá |
629,865,800,724 |
629,652,485,215 |
632,255,495,385 |
629,309,995,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-265,458,312,605 |
-275,740,401,085 |
-287,908,486,395 |
-294,656,238,698 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,503,948 |
71,632,948 |
62,761,948 |
53,890,948 |
|
- Nguyên giá |
567,943,593 |
567,943,593 |
567,943,593 |
567,943,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-487,439,645 |
-496,310,645 |
-505,181,645 |
-514,052,645 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,946,004,142 |
33,267,210,809 |
31,909,440,771 |
31,571,221,619 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,740,403,784 |
32,365,440,381 |
30,844,138,529 |
29,400,072,774 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,205,600,358 |
901,770,428 |
1,065,302,242 |
2,171,148,845 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,707,242,458,284 |
1,555,894,554,844 |
1,535,987,352,990 |
1,572,358,928,600 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
922,966,169,270 |
762,177,905,582 |
744,821,106,760 |
779,302,140,330 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
870,215,313,707 |
717,928,203,579 |
688,628,550,205 |
698,555,798,780 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
207,066,659,254 |
127,853,287,426 |
116,678,102,271 |
108,105,139,369 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,149,198,160 |
8,144,823,485 |
11,170,425,725 |
13,739,704,363 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,654,723,304 |
4,684,813,904 |
2,330,753,189 |
3,613,112,887 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,241,162,965 |
20,495,328,008 |
7,569,222,703 |
10,135,822,323 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,055,002,572 |
1,045,029,968 |
1,130,390,585 |
1,802,164,199 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,750,783,654 |
17,184,733,581 |
10,416,153,836 |
33,163,227,365 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
587,302,067,984 |
529,613,792,069 |
530,427,106,758 |
519,090,233,136 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,995,715,814 |
8,906,395,138 |
8,906,395,138 |
8,906,395,138 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,750,855,563 |
44,249,702,003 |
56,192,556,555 |
80,746,341,550 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
51,944,514,013 |
43,443,360,453 |
55,386,215,005 |
79,940,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
806,341,550 |
806,341,550 |
806,341,550 |
806,341,550 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
784,276,289,014 |
793,716,649,262 |
791,166,246,230 |
793,056,788,270 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
784,276,289,014 |
793,716,649,262 |
791,166,246,230 |
793,056,788,270 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
148,621,259,858 |
148,621,259,858 |
148,621,259,858 |
148,621,259,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,992,859,690 |
14,843,991,896 |
14,843,991,896 |
14,843,991,896 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
352,583,819,466 |
362,173,047,508 |
359,622,644,476 |
361,513,186,516 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,712,642,198 |
12,328,395,463 |
9,777,992,431 |
11,668,534,471 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
331,871,177,268 |
349,844,652,045 |
349,844,652,045 |
349,844,652,045 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,707,242,458,284 |
1,555,894,554,844 |
1,535,987,352,990 |
1,572,358,928,600 |
|