TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,280,469,124,978 |
1,284,413,741,580 |
1,268,555,262,743 |
1,106,463,892,085 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
643,438,433 |
616,169,495 |
6,459,034,512 |
1,314,049,408 |
|
1. Tiền |
643,438,433 |
616,169,495 |
6,459,034,512 |
1,314,049,408 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,650,000,000 |
10,650,000,000 |
11,320,950,000 |
11,320,950,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,650,000,000 |
10,650,000,000 |
11,320,950,000 |
11,320,950,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
594,911,426,934 |
602,724,827,494 |
590,169,571,322 |
318,092,759,410 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
586,026,179,858 |
595,292,601,233 |
577,527,359,683 |
310,649,040,327 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,869,139,569 |
4,940,121,932 |
4,666,601,790 |
3,936,630,426 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,016,107,507 |
2,492,104,329 |
7,975,609,849 |
3,507,088,657 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
674,220,886,338 |
668,814,785,096 |
660,563,100,096 |
775,711,674,845 |
|
1. Hàng tồn kho |
678,393,356,726 |
672,987,255,484 |
664,735,570,484 |
779,884,145,233 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,172,470,388 |
-4,172,470,388 |
-4,172,470,388 |
-4,172,470,388 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,373,273 |
1,607,959,495 |
42,606,813 |
24,458,422 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,373,273 |
1,607,959,495 |
42,606,813 |
24,458,422 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
392,458,276,406 |
385,657,621,988 |
379,037,150,258 |
373,997,677,715 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
351,745,768,578 |
346,428,035,665 |
341,702,435,338 |
336,006,860,296 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
351,657,592,122 |
346,345,383,208 |
341,625,306,880 |
335,935,255,837 |
|
- Nguyên giá |
533,618,279,282 |
536,924,786,123 |
543,500,058,198 |
547,909,238,449 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,960,687,160 |
-190,579,402,915 |
-201,874,751,318 |
-211,973,982,612 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
88,176,456 |
82,652,457 |
77,128,458 |
71,604,459 |
|
- Nguyên giá |
527,779,593 |
527,779,593 |
527,779,593 |
527,779,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-439,603,137 |
-445,127,136 |
-450,651,135 |
-456,175,134 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,712,507,828 |
39,229,586,323 |
37,334,714,920 |
37,990,817,419 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,456,822,786 |
39,056,409,103 |
37,161,537,700 |
37,491,390,682 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
255,685,042 |
173,177,220 |
173,177,220 |
499,426,737 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,672,927,401,384 |
1,670,071,363,568 |
1,647,592,413,001 |
1,480,461,569,800 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,000,939,600,094 |
973,599,691,267 |
937,206,572,323 |
777,961,326,319 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
941,595,015,038 |
921,881,300,424 |
908,262,267,068 |
739,001,057,409 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
503,920,088,604 |
455,289,997,608 |
416,748,820,824 |
232,771,119,401 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,287,471,557 |
6,149,572,900 |
4,363,781,265 |
11,836,355,991 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,405,273,629 |
16,816,018,544 |
12,152,325,812 |
9,954,696,952 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,015,022,597 |
15,922,338,767 |
7,553,734,201 |
9,788,654,728 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,562,442,839 |
514,563,395 |
956,171,285 |
1,325,405,038 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,342,192,637 |
7,777,149,001 |
9,133,409,525 |
10,646,170,468 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
390,388,254,683 |
413,748,750,835 |
451,691,114,782 |
457,015,745,457 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,674,268,492 |
5,662,909,374 |
5,662,909,374 |
5,662,909,374 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,344,585,056 |
51,718,390,843 |
28,944,305,255 |
38,960,268,910 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
58,670,667,281 |
51,044,473,068 |
28,270,387,480 |
38,286,351,135 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
673,917,775 |
673,917,775 |
673,917,775 |
673,917,775 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
671,987,801,290 |
696,471,672,301 |
710,385,840,678 |
702,500,243,481 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
671,987,801,290 |
696,471,672,301 |
710,385,840,678 |
702,500,243,481 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
268,078,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
148,621,259,858 |
148,621,259,858 |
148,621,259,858 |
148,621,259,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,457,114,153 |
9,438,182,290 |
9,438,182,290 |
9,438,182,290 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
245,831,077,279 |
270,333,880,153 |
284,248,048,530 |
276,362,451,333 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
116,137,263,059 |
24,851,149,157 |
38,765,317,534 |
30,879,720,337 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
129,693,814,220 |
245,482,730,996 |
245,482,730,996 |
245,482,730,996 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,672,927,401,384 |
1,670,071,363,568 |
1,647,592,413,001 |
1,480,461,569,800 |
|