MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán 10,000,000 14,400,000 146,150,000 22,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 139,921,680,000 66,366,220,000 38,014,800,000 -56,515,750,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính -1,230,000 76,630,000 -111,940,000 201,640,000
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 260,000 550,000 1,060,000 980,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,676,530,000 2,630,230,000 2,823,360,000 2,733,420,000
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 38,150,000 61,710,000 41,820,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,592,960,000 26,831,220,000 31,792,240,000 25,209,050,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,227,710,000 6,770,400,000 6,209,370,000 5,818,850,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,499,410,000 14,480,500,000 14,730,940,000 11,636,770,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 113,057,030,000 31,824,900,000 -2,299,010,000 -87,542,710,000
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,145,040,000 4,366,260,000 3,780,560,000 4,197,790,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.