TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,304,725,980,000 |
2,251,628,350,000 |
2,325,137,250,000 |
1,895,756,920,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,301,681,990,000 |
2,249,425,710,000 |
2,322,596,890,000 |
1,891,487,930,000 |
|
1. Tiền |
90,826,520,000 |
30,407,380,000 |
50,280,160,000 |
263,459,700,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
472,016,270,000 |
369,424,480,000 |
470,351,410,000 |
154,053,400,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
1,105,510,000 |
432,770,000 |
563,020,000 |
1,018,470,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,043,980,000 |
2,202,650,000 |
2,540,360,000 |
4,268,990,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
132,660,000 |
108,720,000 |
|
52,220,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,548,310,000 |
1,199,050,000 |
951,390,000 |
1,306,100,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,354,210,000 |
886,080,000 |
1,197,640,000 |
2,390,930,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
8,800,000 |
8,800,000 |
8,800,000 |
108,800,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
382,530,000 |
410,930,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
204,998,670,000 |
201,738,530,000 |
198,516,610,000 |
195,467,190,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
172,927,470,000 |
169,668,910,000 |
166,591,240,000 |
164,110,080,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
153,841,870,000 |
150,644,010,000 |
147,616,780,000 |
145,037,970,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,085,600,000 |
19,024,910,000 |
18,974,460,000 |
19,072,120,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,071,190,000 |
32,069,620,000 |
31,925,370,000 |
31,357,110,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
849,750,000 |
849,750,000 |
849,750,000 |
849,750,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,212,650,000 |
1,206,100,000 |
1,056,860,000 |
483,580,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
30,008,790,000 |
30,013,770,000 |
30,018,760,000 |
30,023,780,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,509,724,650,000 |
2,453,366,890,000 |
2,523,653,860,000 |
2,091,224,110,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
407,885,050,000 |
330,495,180,000 |
412,632,370,000 |
77,437,120,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
407,885,050,000 |
330,495,180,000 |
412,632,370,000 |
77,437,120,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
361,700,000,000 |
286,500,000,000 |
361,500,000,000 |
50,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
361,700,000,000 |
286,500,000,000 |
361,500,000,000 |
50,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
126,610,000 |
89,090,000 |
462,960,000 |
117,440,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,041,560,000 |
2,651,630,000 |
2,154,780,000 |
3,002,050,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,828,360,000 |
13,700,240,000 |
12,568,230,000 |
14,349,510,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
7,666,370,000 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
1,102,570,000 |
1,004,860,000 |
953,200,000 |
1,044,110,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
19,643,790,000 |
19,632,250,000 |
19,585,450,000 |
868,140,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,101,839,590,000 |
2,122,871,710,000 |
2,111,021,490,000 |
2,013,786,990,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,101,839,590,000 |
2,122,871,710,000 |
2,111,021,490,000 |
2,013,786,990,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,404,113,230,000 |
1,404,111,690,000 |
1,404,110,640,000 |
1,404,109,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
69,718,080,000 |
69,718,080,000 |
69,718,080,000 |
69,718,080,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
69,718,080,000 |
69,718,080,000 |
69,718,080,000 |
69,715,930,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
558,290,190,000 |
579,323,850,000 |
567,474,680,000 |
470,243,080,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,509,724,650,000 |
2,453,366,890,000 |
2,523,653,860,000 |
2,091,224,110,000 |
|