TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,594,825,420,000 |
2,077,534,610,000 |
2,023,306,660,000 |
2,473,188,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,590,565,860,000 |
2,072,049,600,000 |
2,018,696,320,000 |
2,469,606,580,000 |
|
1. Tiền |
170,509,390,000 |
48,619,080,000 |
73,867,260,000 |
531,889,260,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,874,540,000 |
257,137,010,000 |
121,759,820,000 |
16,672,890,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
2,349,030,000 |
2,027,220,000 |
2,766,790,000 |
453,960,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,259,560,000 |
5,485,010,000 |
4,610,340,000 |
3,581,430,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
88,070,000 |
123,340,000 |
193,410,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,033,470,000 |
3,611,990,000 |
2,960,970,000 |
2,407,010,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,201,400,000 |
1,776,150,000 |
1,517,240,000 |
972,210,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
8,800,000 |
8,800,000 |
8,800,000 |
8,800,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
15,890,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
201,638,260,000 |
199,403,240,000 |
197,705,720,000 |
199,574,340,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
179,210,000,000 |
177,537,570,000 |
175,989,360,000 |
177,947,190,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
159,760,230,000 |
158,148,500,000 |
156,660,980,000 |
158,679,510,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,449,760,000 |
19,389,070,000 |
19,328,380,000 |
19,267,680,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
831,170,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,597,090,000 |
21,865,670,000 |
21,716,370,000 |
21,627,150,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
639,750,000 |
639,750,000 |
639,750,000 |
639,750,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
957,340,000 |
1,225,920,000 |
1,076,620,000 |
987,400,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,796,463,670,000 |
2,276,937,860,000 |
2,221,012,380,000 |
2,672,762,340,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
243,666,320,000 |
661,237,100,000 |
613,549,840,000 |
1,016,934,100,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
243,666,320,000 |
661,237,100,000 |
613,549,840,000 |
1,016,934,100,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,500,000,000 |
127,500,000,000 |
565,300,000,000 |
477,200,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
102,500,000,000 |
127,500,000,000 |
565,300,000,000 |
477,200,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,000,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
781,890,000 |
289,200,000 |
137,130,000 |
12,290,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,745,060,000 |
2,682,470,000 |
3,146,730,000 |
2,950,880,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,685,340,000 |
25,755,630,000 |
20,518,440,000 |
15,896,200,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
4,177,880,000 |
|
11,950,000 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
863,570,000 |
1,222,010,000 |
1,051,520,000 |
921,850,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
8,815,050,000 |
-6,047,920,000 |
11,859,390,000 |
11,859,390,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,552,797,350,000 |
1,615,700,750,000 |
1,607,462,550,000 |
1,655,828,250,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,552,797,350,000 |
1,615,700,750,000 |
1,607,462,550,000 |
1,655,828,250,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,195,442,830,000 |
1,195,440,100,000 |
1,294,814,410,000 |
1,294,813,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
48,866,410,000 |
48,866,410,000 |
57,823,250,000 |
57,823,250,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
48,866,410,000 |
48,866,410,000 |
57,823,250,000 |
57,823,250,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
259,621,710,000 |
322,527,830,000 |
197,001,640,000 |
245,368,350,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,796,463,670,000 |
2,276,937,860,000 |
2,221,012,380,000 |
2,672,762,340,000 |
|