1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,486,002,260 |
56,610,788,664 |
57,788,328,374 |
38,103,396,847 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
163,914,551 |
43,300,004 |
289,396,785 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
77,322,087,709 |
56,567,488,660 |
57,498,931,589 |
38,103,396,847 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,563,489,422 |
55,764,467,268 |
49,999,937,376 |
36,063,222,245 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,758,598,287 |
803,021,392 |
7,498,994,213 |
2,040,174,602 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
174,621,663 |
32,671,867 |
137,464,976 |
191,757,107 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,047,691,416 |
22,544,081,528 |
28,549,569,756 |
30,319,713,197 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,469,899,820 |
21,546,491,939 |
25,609,318,137 |
24,698,216,627 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,573,054,431 |
379,242,770 |
740,105,814 |
610,913,991 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,617,220,537 |
5,075,639,896 |
4,619,011,349 |
4,471,804,931 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-24,304,746,434 |
-27,163,270,935 |
-26,272,227,730 |
-33,170,500,410 |
|
12. Thu nhập khác |
51,677,426 |
73,828,839 |
110,078,206 |
610,316,631 |
|
13. Chi phí khác |
67,485,204,911 |
17,979,360,283 |
19,983,214,401 |
28,201,985,888 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-67,433,527,485 |
-17,905,531,444 |
-19,873,136,195 |
-27,591,669,257 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-91,738,273,919 |
-45,068,802,379 |
-46,145,363,925 |
-60,762,169,667 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-91,738,273,919 |
-45,068,802,379 |
-46,145,363,925 |
-60,762,169,667 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-91,738,273,919 |
-45,068,802,379 |
-46,145,363,925 |
-60,762,169,667 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|