1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
360,378,018,634 |
189,566,737,809 |
31,287,612,804 |
8,326,764,173 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
84,854,303 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
360,293,164,331 |
189,566,737,809 |
31,287,612,804 |
8,326,764,173 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
361,539,229,214 |
198,774,529,496 |
30,578,057,098 |
9,680,233,555 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,246,064,883 |
-9,207,791,687 |
709,555,706 |
-1,353,469,382 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,032,715,063 |
2,429,026,990 |
95,510,422 |
491,956,243 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,824,818,990 |
12,993,322,641 |
17,217,444,179 |
26,943,994,043 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,824,818,990 |
12,840,586,604 |
17,217,444,179 |
26,943,994,043 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,257,982,139 |
863,297,524 |
406,995,712 |
911,864,444 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,308,498,087 |
12,196,271,566 |
4,028,566,241 |
4,897,169,626 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,604,649,036 |
-32,831,656,428 |
-20,847,940,004 |
-33,614,541,252 |
|
12. Thu nhập khác |
18,194,372 |
12,003,769 |
1,148,608 |
43,783,179 |
|
13. Chi phí khác |
711,398,898 |
18,452,007,914 |
23,714,310,796 |
23,057,714,141 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-693,204,526 |
-18,440,004,145 |
-23,713,162,188 |
-23,013,930,962 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,297,853,562 |
-51,271,660,573 |
-44,561,102,192 |
-56,628,472,214 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,297,853,562 |
-51,271,660,573 |
-44,561,102,192 |
-56,628,472,214 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,297,853,562 |
-51,271,660,573 |
-44,561,102,192 |
-56,628,472,214 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|