MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 233,753,336,788 329,722,473,309 204,391,672,972
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,008,812,960
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 233,753,336,788 327,713,660,349 245,668,082,919 204,391,672,972
4. Giá vốn hàng bán 208,470,197,523 334,320,752,085 241,930,637,971 197,847,584,888
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,283,139,265 -6,607,091,736 3,737,444,948 6,544,088,084
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,168,090,157 17,958,965,809 2,988,746,688 2,528,815,470
7. Chi phí tài chính 13,897,375,640 12,380,160,623 15,127,761,342 18,628,225,781
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,697,930,634 12,898,666,211 15,127,761,342 17,687,690,380
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,412,626,054 -1,058,748,660
9. Chi phí bán hàng 7,259,706,228 8,625,895,956 1,020,575,684 1,187,475,253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,733,513,443 4,275,168,431
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,881,521,500 -10,712,931,166 -14,155,658,833 -15,017,965,911
12. Thu nhập khác 19,715,246 10,755,491,286 69,547,534 1,757,168,605
13. Chi phí khác 378,655,059 1,735,709 291,313,353 3,398,385,991
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -358,939,813 10,753,755,577 -221,765,819 -1,641,217,386
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,522,581,687 40,824,411 -14,377,424,652 -16,659,183,297
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 519,028,044 2,707,118
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,003,553,643 38,117,293 -14,377,424,652 -16,659,183,297
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,003,553,643 38,117,293 -14,377,424,652 -16,659,183,297
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.