1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
285,828,059,174 |
233,753,336,788 |
329,722,473,309 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,008,812,960 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
285,828,059,174 |
233,753,336,788 |
327,713,660,349 |
245,668,082,919 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
248,351,019,254 |
208,470,197,523 |
334,320,752,085 |
241,930,637,971 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,477,039,920 |
25,283,139,265 |
-6,607,091,736 |
3,737,444,948 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,899,632,337 |
2,168,090,157 |
17,958,965,809 |
2,988,746,688 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,672,024,390 |
13,897,375,640 |
12,380,160,623 |
15,127,761,342 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,340,137,822 |
13,697,930,634 |
12,898,666,211 |
15,127,761,342 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,137,627,909 |
-1,412,626,054 |
-1,058,748,660 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,452,850,171 |
7,259,706,228 |
8,625,895,956 |
1,020,575,684 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
4,733,513,443 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,114,169,787 |
4,881,521,500 |
-10,712,931,166 |
-14,155,658,833 |
|
12. Thu nhập khác |
189,119,060 |
19,715,246 |
10,755,491,286 |
69,547,534 |
|
13. Chi phí khác |
252,287,385 |
378,655,059 |
1,735,709 |
291,313,353 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-63,168,325 |
-358,939,813 |
10,753,755,577 |
-221,765,819 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,051,001,462 |
4,522,581,687 |
40,824,411 |
-14,377,424,652 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,551,501,394 |
519,028,044 |
2,707,118 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,499,500,068 |
4,003,553,643 |
38,117,293 |
-14,377,424,652 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,499,500,068 |
4,003,553,643 |
38,117,293 |
-14,377,424,652 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|