MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 285,828,059,174 233,753,336,788 329,722,473,309
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,008,812,960
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 285,828,059,174 233,753,336,788 327,713,660,349 245,668,082,919
4. Giá vốn hàng bán 248,351,019,254 208,470,197,523 334,320,752,085 241,930,637,971
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,477,039,920 25,283,139,265 -6,607,091,736 3,737,444,948
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,899,632,337 2,168,090,157 17,958,965,809 2,988,746,688
7. Chi phí tài chính 18,672,024,390 13,897,375,640 12,380,160,623 15,127,761,342
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,340,137,822 13,697,930,634 12,898,666,211 15,127,761,342
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,137,627,909 -1,412,626,054 -1,058,748,660
9. Chi phí bán hàng 5,452,850,171 7,259,706,228 8,625,895,956 1,020,575,684
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,733,513,443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,114,169,787 4,881,521,500 -10,712,931,166 -14,155,658,833
12. Thu nhập khác 189,119,060 19,715,246 10,755,491,286 69,547,534
13. Chi phí khác 252,287,385 378,655,059 1,735,709 291,313,353
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -63,168,325 -358,939,813 10,753,755,577 -221,765,819
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,051,001,462 4,522,581,687 40,824,411 -14,377,424,652
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,551,501,394 519,028,044 2,707,118
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,499,500,068 4,003,553,643 38,117,293 -14,377,424,652
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,499,500,068 4,003,553,643 38,117,293 -14,377,424,652
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.