1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,160,876,913,611 |
1,220,979,733,558 |
1,154,533,219,473 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
517,055,970 |
|
2,008,812,960 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,160,359,857,641 |
1,220,979,733,558 |
1,152,524,406,513 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,057,867,761,441 |
1,107,590,074,371 |
1,065,409,932,284 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
102,492,096,200 |
113,389,659,187 |
87,114,474,229 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
14,474,896,085 |
12,652,953,828 |
35,258,115,135 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
56,730,257,856 |
53,125,504,240 |
59,856,663,990 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
53,798,940,927 |
52,834,594,429 |
53,514,098,837 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,949,022,907 |
5,665,069,704 |
5,865,112,717 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
24,648,703,773 |
24,086,811,817 |
25,675,281,699 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
29,639,007,749 |
43,165,227,254 |
30,975,530,958 |
|
12. Thu nhập khác |
|
20,738,101,854 |
765,409,554 |
2,335,707,648 |
|
13. Chi phí khác |
|
9,873,273,580 |
254,057,968 |
1,596,260,654 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
10,864,828,274 |
511,351,586 |
739,446,994 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
40,503,836,023 |
43,676,578,840 |
31,714,977,952 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
4,091,626,446 |
3,399,948,994 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
40,503,836,023 |
39,584,952,394 |
28,315,028,958 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
40,503,836,023 |
39,584,952,394 |
28,315,028,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
754 |
538 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
754 |
538 |
|