MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 756,031,815,409 762,878,977,424 760,756,879,903 757,139,972,573
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,927,265,671 8,105,873,294 7,495,968,387 2,580,633,560
1. Tiền 5,927,265,671 8,105,873,294 7,495,968,387 2,580,633,560
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 686,709,582,606 690,439,229,508 678,557,816,576 672,506,628,582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 407,284,534,158 408,402,178,489 402,186,391,508 399,229,489,468
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 221,391,151,097 225,040,568,878 221,080,680,427 218,196,369,077
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,687,120 35,687,120 35,687,120 35,687,120
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,998,210,231 56,960,795,021 55,255,057,521 55,045,082,917
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,936,170,437 59,571,441,831 70,410,046,995 78,212,593,200
1. Hàng tồn kho 57,936,170,437 59,571,441,831 70,410,046,995 78,212,593,200
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,238,796,695 4,762,432,791 4,293,047,945 3,840,117,231
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,882,847,122 4,463,342,642 3,986,766,752 3,147,435,608
2. Thuế GTGT được khấu trừ 302,677,245 189,726,978 236,690,059 692,681,623
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,272,328 109,363,171 69,591,134
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 624,539,921,442 601,018,836,573 575,298,181,264 550,053,081,492
I. Các khoản phải thu dài hạn 154,445,169,768 154,445,169,768 150,495,994,768 145,904,159,268
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 154,445,169,768 154,445,169,768 150,495,994,768 145,904,159,268
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 391,459,605,373 371,504,923,417 352,922,836,498 332,933,159,200
1. Tài sản cố định hữu hình 386,861,657,622 367,136,873,052 348,784,683,519 329,024,903,607
- Nguyên giá 1,010,187,130,106 1,010,187,130,106 1,011,586,943,742 1,011,586,943,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -623,325,472,484 -643,050,257,054 -662,802,260,223 -682,562,040,135
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,597,947,751 4,368,050,365 4,138,152,979 3,908,255,593
- Nguyên giá 7,944,995,383 7,944,995,383 7,944,995,383 7,944,995,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,347,047,632 -3,576,945,018 -3,806,842,404 -4,036,739,790
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 63,712,592,230 63,712,592,230 63,712,592,230 64,063,803,230
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 63,712,592,230 63,712,592,230 64,063,803,230
V. Đầu tư tài chính dài hạn 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 14,682,554,071 11,116,151,158 7,926,757,768 6,911,959,794
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,682,554,071 11,116,151,158 7,926,757,768 6,911,959,794
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,380,571,736,851 1,363,897,813,997 1,336,055,061,167 1,307,193,054,065
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,291,129,462,169 1,320,452,422,682 1,338,755,033,777 1,371,140,197,890
I. Nợ ngắn hạn 1,050,256,348,185 1,142,359,328,026 1,175,603,470,194 1,232,563,885,502
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,500,919,114 53,180,736,411 54,629,341,571 56,137,598,911
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,333,008,245 18,554,304,292 11,263,602,487 12,401,428,566
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 387,930,763 680,653,027 565,669,439 595,444,622
4. Phải trả người lao động 4,192,481,754 3,784,695,063 3,562,705,030 3,074,545,935
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 361,454,007,226 382,311,872,331 421,864,936,003 454,216,719,230
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,235,606,400 105,462,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,804,822,893 17,036,872,370 16,680,602,328 17,072,553,748
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 603,348,268,842 665,339,678,784 666,913,467,048 688,836,986,202
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 234,909,348 234,909,348 123,146,288 123,146,288
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 240,873,113,984 178,093,094,656 163,151,563,583 138,576,312,388
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 54,041,024,039 54,041,024,039 39,099,483,302 33,461,024,039
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 186,832,089,945 124,052,070,617 124,052,080,281 105,115,288,349
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 89,442,274,682 43,445,391,315 -2,699,972,610 -63,947,143,825
I. Vốn chủ sở hữu 89,442,274,682 43,445,391,315 -2,699,972,610 -63,947,143,825
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,142,927,632 9,142,927,632 9,142,927,632 9,142,927,632
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -419,700,652,950 -465,697,536,317 -511,842,900,242 -573,090,071,457
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -91,738,273,919 -45,068,802,379 -46,145,363,925 -60,762,169,667
- LNST chưa phân phối kỳ này -327,962,379,031 -420,628,733,938 -465,697,536,317 -512,327,901,790
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,380,571,736,851 1,363,897,813,997 1,336,055,061,167 1,307,193,054,065
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.