TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
756,031,815,409 |
762,878,977,424 |
760,756,879,903 |
757,139,972,573 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,927,265,671 |
8,105,873,294 |
7,495,968,387 |
2,580,633,560 |
|
1. Tiền |
5,927,265,671 |
8,105,873,294 |
7,495,968,387 |
2,580,633,560 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
220,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
220,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
686,709,582,606 |
690,439,229,508 |
678,557,816,576 |
672,506,628,582 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
407,284,534,158 |
408,402,178,489 |
402,186,391,508 |
399,229,489,468 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
221,391,151,097 |
225,040,568,878 |
221,080,680,427 |
218,196,369,077 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,687,120 |
35,687,120 |
35,687,120 |
35,687,120 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,998,210,231 |
56,960,795,021 |
55,255,057,521 |
55,045,082,917 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,936,170,437 |
59,571,441,831 |
70,410,046,995 |
78,212,593,200 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,936,170,437 |
59,571,441,831 |
70,410,046,995 |
78,212,593,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,238,796,695 |
4,762,432,791 |
4,293,047,945 |
3,840,117,231 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,882,847,122 |
4,463,342,642 |
3,986,766,752 |
3,147,435,608 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
302,677,245 |
189,726,978 |
236,690,059 |
692,681,623 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
53,272,328 |
109,363,171 |
69,591,134 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
624,539,921,442 |
601,018,836,573 |
575,298,181,264 |
550,053,081,492 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
154,445,169,768 |
154,445,169,768 |
150,495,994,768 |
145,904,159,268 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
154,445,169,768 |
154,445,169,768 |
150,495,994,768 |
145,904,159,268 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
391,459,605,373 |
371,504,923,417 |
352,922,836,498 |
332,933,159,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
386,861,657,622 |
367,136,873,052 |
348,784,683,519 |
329,024,903,607 |
|
- Nguyên giá |
1,010,187,130,106 |
1,010,187,130,106 |
1,011,586,943,742 |
1,011,586,943,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-623,325,472,484 |
-643,050,257,054 |
-662,802,260,223 |
-682,562,040,135 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,597,947,751 |
4,368,050,365 |
4,138,152,979 |
3,908,255,593 |
|
- Nguyên giá |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,347,047,632 |
-3,576,945,018 |
-3,806,842,404 |
-4,036,739,790 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
63,712,592,230 |
63,712,592,230 |
63,712,592,230 |
64,063,803,230 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
63,712,592,230 |
63,712,592,230 |
64,063,803,230 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,682,554,071 |
11,116,151,158 |
7,926,757,768 |
6,911,959,794 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,682,554,071 |
11,116,151,158 |
7,926,757,768 |
6,911,959,794 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,380,571,736,851 |
1,363,897,813,997 |
1,336,055,061,167 |
1,307,193,054,065 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,291,129,462,169 |
1,320,452,422,682 |
1,338,755,033,777 |
1,371,140,197,890 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,050,256,348,185 |
1,142,359,328,026 |
1,175,603,470,194 |
1,232,563,885,502 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,500,919,114 |
53,180,736,411 |
54,629,341,571 |
56,137,598,911 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,333,008,245 |
18,554,304,292 |
11,263,602,487 |
12,401,428,566 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
387,930,763 |
680,653,027 |
565,669,439 |
595,444,622 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,192,481,754 |
3,784,695,063 |
3,562,705,030 |
3,074,545,935 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
361,454,007,226 |
382,311,872,331 |
421,864,936,003 |
454,216,719,230 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,235,606,400 |
|
105,462,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,804,822,893 |
17,036,872,370 |
16,680,602,328 |
17,072,553,748 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
603,348,268,842 |
665,339,678,784 |
666,913,467,048 |
688,836,986,202 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
234,909,348 |
234,909,348 |
123,146,288 |
123,146,288 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
240,873,113,984 |
178,093,094,656 |
163,151,563,583 |
138,576,312,388 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
54,041,024,039 |
54,041,024,039 |
39,099,483,302 |
33,461,024,039 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
186,832,089,945 |
124,052,070,617 |
124,052,080,281 |
105,115,288,349 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
89,442,274,682 |
43,445,391,315 |
-2,699,972,610 |
-63,947,143,825 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
89,442,274,682 |
43,445,391,315 |
-2,699,972,610 |
-63,947,143,825 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,142,927,632 |
9,142,927,632 |
9,142,927,632 |
9,142,927,632 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-419,700,652,950 |
-465,697,536,317 |
-511,842,900,242 |
-573,090,071,457 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-91,738,273,919 |
-45,068,802,379 |
-46,145,363,925 |
-60,762,169,667 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-327,962,379,031 |
-420,628,733,938 |
-465,697,536,317 |
-512,327,901,790 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,380,571,736,851 |
1,363,897,813,997 |
1,336,055,061,167 |
1,307,193,054,065 |
|