TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
903,770,765,437 |
885,999,531,590 |
756,031,815,409 |
762,878,977,424 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,398,199,954 |
22,856,514,693 |
5,927,265,671 |
8,105,873,294 |
|
1. Tiền |
15,398,199,954 |
22,856,514,693 |
5,927,265,671 |
8,105,873,294 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
798,226,816,231 |
792,560,948,482 |
686,709,582,606 |
690,439,229,508 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
407,476,245,646 |
403,811,071,161 |
407,284,534,158 |
408,402,178,489 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
217,874,637,622 |
218,728,109,970 |
221,391,151,097 |
225,040,568,878 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,687,120 |
35,687,120 |
35,687,120 |
35,687,120 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
172,840,245,843 |
169,986,080,231 |
57,998,210,231 |
56,960,795,021 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,401,296,974 |
63,813,500,530 |
57,936,170,437 |
59,571,441,831 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,401,296,974 |
63,813,500,530 |
57,936,170,437 |
59,571,441,831 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,524,452,278 |
6,548,567,885 |
5,238,796,695 |
4,762,432,791 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,329,498,525 |
5,498,657,426 |
4,882,847,122 |
4,463,342,642 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
107,121,929 |
956,934,815 |
302,677,245 |
189,726,978 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
87,831,824 |
92,975,644 |
53,272,328 |
109,363,171 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
685,287,056,753 |
662,059,297,317 |
624,539,921,442 |
601,018,836,573 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
169,510,497,836 |
169,510,497,836 |
154,445,169,768 |
154,445,169,768 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
169,510,497,836 |
169,510,497,836 |
154,445,169,768 |
154,445,169,768 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
429,848,296,126 |
410,331,418,857 |
391,459,605,373 |
371,504,923,417 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
424,790,553,603 |
405,503,573,720 |
386,861,657,622 |
367,136,873,052 |
|
- Nguyên giá |
1,008,869,944,949 |
1,009,345,311,924 |
1,010,187,130,106 |
1,010,187,130,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-584,079,391,346 |
-603,841,738,204 |
-623,325,472,484 |
-643,050,257,054 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,057,742,523 |
4,827,845,137 |
4,597,947,751 |
4,368,050,365 |
|
- Nguyên giá |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,887,252,860 |
-3,117,150,246 |
-3,347,047,632 |
-3,576,945,018 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
63,812,080,691 |
63,712,592,230 |
63,712,592,230 |
63,712,592,230 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
63,812,080,691 |
63,712,592,230 |
|
63,712,592,230 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,876,182,100 |
18,264,788,394 |
14,682,554,071 |
11,116,151,158 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,876,182,100 |
18,264,788,394 |
14,682,554,071 |
11,116,151,158 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,589,057,822,190 |
1,548,058,828,907 |
1,380,571,736,851 |
1,363,897,813,997 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,370,395,160,715 |
1,366,878,280,306 |
1,291,129,462,169 |
1,320,452,422,682 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,126,761,918,663 |
1,123,545,038,254 |
1,050,256,348,185 |
1,142,359,328,026 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,874,810,944 |
52,946,549,496 |
54,500,919,114 |
53,180,736,411 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,663,795,227 |
8,730,594,159 |
10,333,008,245 |
18,554,304,292 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
527,385,050 |
583,176,425 |
387,930,763 |
680,653,027 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,590,862,035 |
3,409,064,459 |
4,192,481,754 |
3,784,695,063 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
315,436,113,456 |
339,621,985,552 |
361,454,007,226 |
382,311,872,331 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,235,606,400 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
83,576,334,269 |
84,206,920,836 |
15,804,822,893 |
17,036,872,370 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
617,857,708,334 |
633,811,837,979 |
603,348,268,842 |
665,339,678,784 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
234,909,348 |
234,909,348 |
234,909,348 |
234,909,348 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
243,633,242,052 |
243,333,242,052 |
240,873,113,984 |
178,093,094,656 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
54,041,024,039 |
54,041,024,039 |
54,041,024,039 |
54,041,024,039 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
189,592,218,013 |
189,292,218,013 |
186,832,089,945 |
124,052,070,617 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
218,662,661,475 |
181,180,548,601 |
89,442,274,682 |
43,445,391,315 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
218,662,661,475 |
181,180,548,601 |
89,442,274,682 |
43,445,391,315 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,142,927,632 |
9,142,927,632 |
9,142,927,632 |
9,142,927,632 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-290,480,266,157 |
-327,962,379,031 |
-419,700,652,950 |
-465,697,536,317 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-46,534,546,725 |
-37,482,112,874 |
-91,738,273,919 |
-45,068,802,379 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-243,945,719,432 |
-290,480,266,157 |
-327,962,379,031 |
-420,628,733,938 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,589,057,822,190 |
1,548,058,828,907 |
1,380,571,736,851 |
1,363,897,813,997 |
|