MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 903,770,765,437 885,999,531,590 756,031,815,409 762,878,977,424
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,398,199,954 22,856,514,693 5,927,265,671 8,105,873,294
1. Tiền 15,398,199,954 22,856,514,693 5,927,265,671 8,105,873,294
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,000,000 220,000,000 220,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220,000,000 220,000,000 220,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 798,226,816,231 792,560,948,482 686,709,582,606 690,439,229,508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 407,476,245,646 403,811,071,161 407,284,534,158 408,402,178,489
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 217,874,637,622 218,728,109,970 221,391,151,097 225,040,568,878
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,687,120 35,687,120 35,687,120 35,687,120
6. Phải thu ngắn hạn khác 172,840,245,843 169,986,080,231 57,998,210,231 56,960,795,021
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,401,296,974 63,813,500,530 57,936,170,437 59,571,441,831
1. Hàng tồn kho 83,401,296,974 63,813,500,530 57,936,170,437 59,571,441,831
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,524,452,278 6,548,567,885 5,238,796,695 4,762,432,791
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,329,498,525 5,498,657,426 4,882,847,122 4,463,342,642
2. Thuế GTGT được khấu trừ 107,121,929 956,934,815 302,677,245 189,726,978
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 87,831,824 92,975,644 53,272,328 109,363,171
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 685,287,056,753 662,059,297,317 624,539,921,442 601,018,836,573
I. Các khoản phải thu dài hạn 169,510,497,836 169,510,497,836 154,445,169,768 154,445,169,768
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 169,510,497,836 169,510,497,836 154,445,169,768 154,445,169,768
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 429,848,296,126 410,331,418,857 391,459,605,373 371,504,923,417
1. Tài sản cố định hữu hình 424,790,553,603 405,503,573,720 386,861,657,622 367,136,873,052
- Nguyên giá 1,008,869,944,949 1,009,345,311,924 1,010,187,130,106 1,010,187,130,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -584,079,391,346 -603,841,738,204 -623,325,472,484 -643,050,257,054
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,057,742,523 4,827,845,137 4,597,947,751 4,368,050,365
- Nguyên giá 7,944,995,383 7,944,995,383 7,944,995,383 7,944,995,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,887,252,860 -3,117,150,246 -3,347,047,632 -3,576,945,018
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 63,812,080,691 63,712,592,230 63,712,592,230 63,712,592,230
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 63,812,080,691 63,712,592,230 63,712,592,230
V. Đầu tư tài chính dài hạn 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 21,876,182,100 18,264,788,394 14,682,554,071 11,116,151,158
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,876,182,100 18,264,788,394 14,682,554,071 11,116,151,158
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,589,057,822,190 1,548,058,828,907 1,380,571,736,851 1,363,897,813,997
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,370,395,160,715 1,366,878,280,306 1,291,129,462,169 1,320,452,422,682
I. Nợ ngắn hạn 1,126,761,918,663 1,123,545,038,254 1,050,256,348,185 1,142,359,328,026
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,874,810,944 52,946,549,496 54,500,919,114 53,180,736,411
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,663,795,227 8,730,594,159 10,333,008,245 18,554,304,292
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 527,385,050 583,176,425 387,930,763 680,653,027
4. Phải trả người lao động 3,590,862,035 3,409,064,459 4,192,481,754 3,784,695,063
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315,436,113,456 339,621,985,552 361,454,007,226 382,311,872,331
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,235,606,400
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,576,334,269 84,206,920,836 15,804,822,893 17,036,872,370
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 617,857,708,334 633,811,837,979 603,348,268,842 665,339,678,784
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 234,909,348 234,909,348 234,909,348 234,909,348
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 243,633,242,052 243,333,242,052 240,873,113,984 178,093,094,656
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 54,041,024,039 54,041,024,039 54,041,024,039 54,041,024,039
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 189,592,218,013 189,292,218,013 186,832,089,945 124,052,070,617
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 218,662,661,475 181,180,548,601 89,442,274,682 43,445,391,315
I. Vốn chủ sở hữu 218,662,661,475 181,180,548,601 89,442,274,682 43,445,391,315
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,142,927,632 9,142,927,632 9,142,927,632 9,142,927,632
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -290,480,266,157 -327,962,379,031 -419,700,652,950 -465,697,536,317
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -46,534,546,725 -37,482,112,874 -91,738,273,919 -45,068,802,379
- LNST chưa phân phối kỳ này -243,945,719,432 -290,480,266,157 -327,962,379,031 -420,628,733,938
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,589,057,822,190 1,548,058,828,907 1,380,571,736,851 1,363,897,813,997
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.