MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 908,791,763,579 831,195,309,063 827,671,040,011 823,203,694,914
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,591,157,159 7,403,381,036 4,400,102,976 9,939,794,275
1. Tiền 12,371,157,159 7,403,381,036 4,400,102,976 9,939,794,275
2. Các khoản tương đương tiền 220,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,000,000 220,000,000 220,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220,000,000 220,000,000 220,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 878,972,989,309 796,972,504,472 792,041,179,456 769,759,412,164
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 408,049,742,360 389,847,552,953 388,844,073,577 381,619,848,060
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 212,077,439,441 218,456,382,507 217,828,820,955 217,411,387,432
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 71,983,174,812 2,550,000,000 2,550,000,000 2,556,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 186,862,632,696 186,118,569,012 182,818,284,924 168,172,176,672
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,651,447,301 23,930,334,000 28,523,350,070 39,323,694,166
1. Hàng tồn kho 14,651,447,301 23,930,334,000 28,523,350,070 39,323,694,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,576,169,810 2,669,089,555 2,486,407,509 3,960,794,309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,454,864,831 1,071,708,105 1,652,524,108 2,390,869,821
2. Thuế GTGT được khấu trừ 871,304,979 1,347,381,450 536,948,609 1,482,092,664
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 250,000,000 250,000,000 296,934,792 87,831,824
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 688,769,349,083 739,496,991,475 714,943,514,817 690,514,829,691
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,958,606,810 107,013,710,622 107,001,174,812 106,995,174,812
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 34,958,606,810 107,013,710,622 107,001,174,812 106,995,174,812
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 549,751,963,742 529,764,059,033 508,816,935,488 488,842,102,656
1. Tài sản cố định hữu hình 543,200,449,310 523,491,465,236 502,823,262,326 483,094,667,975
- Nguyên giá 1,007,961,569,844 1,007,961,569,844 1,007,961,569,844 1,007,961,569,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -464,761,120,534 -484,470,104,608 -505,138,307,518 -524,866,901,869
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,551,514,432 6,272,593,797 5,993,673,162 5,747,434,681
- Nguyên giá 7,944,995,383 7,944,995,383 7,944,995,383 7,944,995,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,393,480,951 -1,672,401,586 -1,951,322,221 -2,197,560,702
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61,924,183,029 62,575,742,232 63,174,472,310 63,948,479,445
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61,924,183,029 62,575,742,232 63,174,472,310 63,948,479,445
V. Đầu tư tài chính dài hạn 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 41,894,595,502 39,903,479,588 35,710,932,207 30,489,072,778
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,894,595,502 39,903,479,588 35,710,932,207 30,489,072,778
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,597,561,112,662 1,570,692,300,538 1,542,614,554,828 1,513,718,524,605
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,135,689,090,901 1,152,523,371,646 1,131,074,098,150 1,151,496,410,637
I. Nợ ngắn hạn 796,886,369,102 827,910,649,847 806,437,687,112 873,385,448,285
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,640,299,781 48,623,117,861 29,468,231,031 26,135,402,176
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,351,599,395 352,448,911 849,576,710 1,122,101,127
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 213,124,920 282,521,320 664,876,486 612,910,739
4. Phải trả người lao động 3,140,960,736 2,322,891,242 2,046,812,931 1,970,904,358
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 138,066,946,011 171,187,219,320 199,264,572,406 239,807,611,345
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 62,603,134,776 63,956,546,186 14,737,064,649 16,201,973,737
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 543,635,394,135 540,950,995,659 559,171,643,551 587,299,635,455
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 234,909,348 234,909,348 234,909,348 234,909,348
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 338,802,721,799 324,612,721,799 324,636,411,038 278,110,962,352
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 90,421,024,039 74,621,024,039 74,621,024,039 56,431,024,039
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 248,381,697,760 249,991,697,760 250,015,386,999 221,679,938,313
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 461,872,021,761 418,168,928,892 411,540,456,678 362,222,113,968
I. Vốn chủ sở hữu 461,872,021,761 418,168,928,892 411,540,456,678 362,222,113,968
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,142,927,632 9,142,927,632 9,142,927,632 9,142,927,632
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -47,270,905,871 -90,973,998,740 -97,602,470,954 -146,920,813,664
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -94,606,122,084 -44,561,102,192 -49,318,342,710
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,335,216,213 -46,412,896,548 -97,602,470,954 -97,602,470,954
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,597,561,112,662 1,570,692,300,538 1,542,614,554,828 1,513,718,524,605
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.