TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,042,215,612,322 |
908,791,763,579 |
831,195,309,063 |
827,671,040,011 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,574,314,161 |
12,591,157,159 |
7,403,381,036 |
4,400,102,976 |
|
1. Tiền |
14,354,314,161 |
12,371,157,159 |
7,403,381,036 |
4,400,102,976 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
220,000,000 |
220,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
220,000,000 |
220,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
823,668,008,770 |
878,972,989,309 |
796,972,504,472 |
792,041,179,456 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
362,882,970,010 |
408,049,742,360 |
389,847,552,953 |
388,844,073,577 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
199,995,547,029 |
212,077,439,441 |
218,456,382,507 |
217,828,820,955 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
69,433,174,812 |
71,983,174,812 |
2,550,000,000 |
2,550,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
191,356,316,919 |
186,862,632,696 |
186,118,569,012 |
182,818,284,924 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
200,182,305,452 |
14,651,447,301 |
23,930,334,000 |
28,523,350,070 |
|
1. Hàng tồn kho |
200,182,305,452 |
14,651,447,301 |
23,930,334,000 |
28,523,350,070 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,790,983,939 |
2,576,169,810 |
2,669,089,555 |
2,486,407,509 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
618,962,202 |
1,454,864,831 |
1,071,708,105 |
1,652,524,108 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,172,021,737 |
871,304,979 |
1,347,381,450 |
536,948,609 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
250,000,000 |
250,000,000 |
296,934,792 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
690,249,099,760 |
688,769,349,083 |
739,496,991,475 |
714,943,514,817 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
34,964,606,810 |
34,958,606,810 |
107,013,710,622 |
107,001,174,812 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
34,964,606,810 |
34,958,606,810 |
107,013,710,622 |
107,001,174,812 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
569,435,531,253 |
549,751,963,742 |
529,764,059,033 |
508,816,935,488 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
562,605,096,186 |
543,200,449,310 |
523,491,465,236 |
502,823,262,326 |
|
- Nguyên giá |
1,007,661,884,940 |
1,007,961,569,844 |
1,007,961,569,844 |
1,007,961,569,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-445,056,788,754 |
-464,761,120,534 |
-484,470,104,608 |
-505,138,307,518 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,830,435,067 |
6,551,514,432 |
6,272,593,797 |
5,993,673,162 |
|
- Nguyên giá |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,114,560,316 |
-1,393,480,951 |
-1,672,401,586 |
-1,951,322,221 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
61,742,414,744 |
61,924,183,029 |
62,575,742,232 |
63,174,472,310 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
61,742,414,744 |
61,924,183,029 |
62,575,742,232 |
63,174,472,310 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,866,546,953 |
41,894,595,502 |
39,903,479,588 |
35,710,932,207 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,703,257,222 |
41,894,595,502 |
39,903,479,588 |
35,710,932,207 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
16,163,289,731 |
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,732,464,712,082 |
1,597,561,112,662 |
1,570,692,300,538 |
1,542,614,554,828 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,194,321,029,748 |
1,135,689,090,901 |
1,152,523,371,646 |
1,131,074,098,150 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
870,254,717,360 |
796,886,369,102 |
827,910,649,847 |
806,437,687,112 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
208,015,810,806 |
46,640,299,781 |
48,623,117,861 |
29,468,231,031 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,139,583,371 |
2,351,599,395 |
352,448,911 |
849,576,710 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
255,186,934 |
213,124,920 |
282,521,320 |
664,876,486 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,941,500,000 |
3,140,960,736 |
2,322,891,242 |
2,046,812,931 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
127,938,817,414 |
138,066,946,011 |
171,187,219,320 |
199,264,572,406 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,393,515,095 |
62,603,134,776 |
63,956,546,186 |
14,737,064,649 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
490,335,394,392 |
543,635,394,135 |
540,950,995,659 |
559,171,643,551 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
234,909,348 |
234,909,348 |
234,909,348 |
234,909,348 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
324,066,312,388 |
338,802,721,799 |
324,612,721,799 |
324,636,411,038 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
90,421,024,039 |
90,421,024,039 |
74,621,024,039 |
74,621,024,039 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
233,645,288,349 |
248,381,697,760 |
249,991,697,760 |
250,015,386,999 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
538,143,682,334 |
461,872,021,761 |
418,168,928,892 |
411,540,456,678 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
538,143,682,334 |
461,872,021,761 |
418,168,928,892 |
411,540,456,678 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,727,176,184 |
9,142,927,632 |
9,142,927,632 |
9,142,927,632 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,416,506,150 |
-47,270,905,871 |
-90,973,998,740 |
-97,602,470,954 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,297,853,562 |
-94,606,122,084 |
-44,561,102,192 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,714,359,712 |
47,335,216,213 |
-46,412,896,548 |
-97,602,470,954 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,732,464,712,082 |
1,597,561,112,662 |
1,570,692,300,538 |
1,542,614,554,828 |
|