TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,027,880,813,447 |
1,050,537,011,708 |
1,022,310,689,228 |
1,042,215,612,322 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
121,848,631,299 |
118,720,198,453 |
11,942,388,917 |
14,574,314,161 |
|
1. Tiền |
21,388,631,299 |
18,500,198,453 |
11,722,388,917 |
14,354,314,161 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,460,000,000 |
100,220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
756,427,435,755 |
791,377,218,384 |
640,700,925,228 |
823,668,008,770 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
192,359,685,049 |
272,170,253,268 |
196,037,416,190 |
362,882,970,010 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
364,790,731,555 |
319,307,270,263 |
197,174,664,456 |
199,995,547,029 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
64,253,174,812 |
74,813,174,812 |
69,433,174,812 |
69,433,174,812 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
135,023,844,339 |
125,086,520,041 |
178,055,669,770 |
191,356,316,919 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
146,119,061,717 |
138,342,773,561 |
367,647,322,175 |
200,182,305,452 |
|
1. Hàng tồn kho |
146,119,061,717 |
138,342,773,561 |
367,647,322,175 |
200,182,305,452 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,485,684,676 |
2,096,821,310 |
2,020,052,908 |
3,790,983,939 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,184,484,434 |
492,569,927 |
602,748,710 |
618,962,202 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,301,200,242 |
1,585,136,930 |
1,417,304,198 |
3,172,021,737 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
19,114,453 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
728,207,110,110 |
725,910,706,793 |
706,017,528,219 |
690,249,099,760 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,883,000,000 |
36,742,000,000 |
34,971,535,810 |
34,964,606,810 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
12,883,000,000 |
36,742,000,000 |
34,971,535,810 |
34,964,606,810 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
618,552,104,568 |
609,394,786,435 |
589,412,318,962 |
569,435,531,253 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
618,241,623,979 |
602,006,510,098 |
582,302,963,260 |
562,605,096,186 |
|
- Nguyên giá |
1,003,879,142,761 |
1,007,661,884,940 |
1,007,661,884,940 |
1,007,661,884,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-385,637,518,782 |
-405,655,374,842 |
-425,358,921,680 |
-445,056,788,754 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
310,480,589 |
7,388,276,337 |
7,109,355,702 |
6,830,435,067 |
|
- Nguyên giá |
588,279,000 |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-277,798,411 |
-556,719,046 |
-835,639,681 |
-1,114,560,316 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
71,232,361,558 |
60,631,022,916 |
61,176,345,122 |
61,742,414,744 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
71,232,361,558 |
60,631,022,916 |
61,176,345,122 |
61,742,414,744 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,539,643,984 |
18,902,897,442 |
20,217,328,325 |
23,866,546,953 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,376,354,253 |
2,739,607,711 |
4,054,038,594 |
7,703,257,222 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
16,163,289,731 |
16,163,289,731 |
16,163,289,731 |
16,163,289,731 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,756,087,923,557 |
1,776,447,718,501 |
1,728,328,217,447 |
1,732,464,712,082 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,173,301,660,702 |
1,209,346,999,308 |
1,177,886,681,551 |
1,194,321,029,748 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
754,524,589,314 |
864,250,686,920 |
844,310,369,163 |
870,254,717,360 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
199,849,753,901 |
209,053,405,292 |
205,971,498,766 |
208,015,810,806 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,093,144,390 |
2,422,227,849 |
338,966,094 |
1,139,583,371 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,275,841,300 |
4,779,244,531 |
417,800,200 |
255,186,934 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,273,211,365 |
4,309,038,372 |
4,366,025,000 |
3,941,500,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
85,929,514,076 |
108,932,814,874 |
118,954,750,205 |
127,938,817,414 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,549,824,965 |
36,199,539,697 |
37,417,951,247 |
38,393,515,095 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
417,238,095,969 |
498,319,506,957 |
476,608,468,303 |
490,335,394,392 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,315,203,348 |
234,909,348 |
234,909,348 |
234,909,348 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
418,777,071,388 |
345,096,312,388 |
333,576,312,388 |
324,066,312,388 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
106,221,024,039 |
90,421,024,039 |
90,421,024,039 |
90,421,024,039 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
312,556,047,349 |
254,675,288,349 |
243,155,288,349 |
233,645,288,349 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
582,786,262,855 |
567,100,719,193 |
550,441,535,896 |
538,143,682,334 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
582,786,262,855 |
567,100,719,193 |
550,441,535,896 |
538,143,682,334 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,727,176,184 |
7,727,176,184 |
7,727,176,184 |
7,727,176,184 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,144,298,948 |
59,373,543,009 |
42,714,359,712 |
30,416,506,150 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,879,420,858 |
-14,377,424,652 |
-16,659,183,297 |
-12,297,853,562 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,264,878,090 |
73,750,967,661 |
59,373,543,009 |
42,714,359,712 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,756,087,923,557 |
1,776,447,718,501 |
1,728,328,217,447 |
1,732,464,712,082 |
|