MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,013,155,876,614 1,027,880,813,447 1,050,537,011,708 1,022,310,689,228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 129,339,008,257 121,848,631,299 118,720,198,453 11,942,388,917
1. Tiền 19,032,651,344 21,388,631,299 18,500,198,453 11,722,388,917
2. Các khoản tương đương tiền 110,306,356,913 100,460,000,000 100,220,000,000 220,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 650,482,723,752 756,427,435,755 791,377,218,384 640,700,925,228
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,769,986,842 192,359,685,049 272,170,253,268 196,037,416,190
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 383,406,723,678 364,790,731,555 319,307,270,263 197,174,664,456
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 32,291,174,812 64,253,174,812 74,813,174,812 69,433,174,812
6. Phải thu ngắn hạn khác 127,014,838,420 135,023,844,339 125,086,520,041 178,055,669,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 227,699,659,981 146,119,061,717 138,342,773,561 367,647,322,175
1. Hàng tồn kho 227,699,659,981 146,119,061,717 138,342,773,561 367,647,322,175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,634,484,624 3,485,684,676 2,096,821,310 2,020,052,908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 448,576,369 1,184,484,434 492,569,927 602,748,710
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,185,908,255 2,301,200,242 1,585,136,930 1,417,304,198
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,114,453
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 749,919,412,056 728,207,110,110 725,910,706,793 706,017,528,219
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,120,446,675 12,883,000,000 36,742,000,000 34,971,535,810
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 12,897,000,000 12,883,000,000 36,742,000,000 34,971,535,810
6. Phải thu dài hạn khác 223,446,675
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 638,186,463,963 618,552,104,568 609,394,786,435 589,412,318,962
1. Tài sản cố định hữu hình 637,826,960,125 618,241,623,979 602,006,510,098 582,302,963,260
- Nguyên giá 1,003,879,142,761 1,003,879,142,761 1,007,661,884,940 1,007,661,884,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -366,052,182,636 -385,637,518,782 -405,655,374,842 -425,358,921,680
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 359,503,838 310,480,589 7,388,276,337 7,109,355,702
- Nguyên giá 588,279,000 588,279,000 7,944,995,383 7,944,995,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -228,775,162 -277,798,411 -556,719,046 -835,639,681
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 70,667,130,878 71,232,361,558 60,631,022,916 61,176,345,122
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 70,667,130,878 71,232,361,558 60,631,022,916 61,176,345,122
V. Đầu tư tài chính dài hạn 240,000,000 240,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240,000,000 240,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 27,945,370,540 25,539,643,984 18,902,897,442 20,217,328,325
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,782,080,809 9,376,354,253 2,739,607,711 4,054,038,594
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 16,163,289,731 16,163,289,731 16,163,289,731 16,163,289,731
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,763,075,288,670 1,756,087,923,557 1,776,447,718,501 1,728,328,217,447
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,180,941,789,271 1,173,301,660,702 1,209,346,999,308 1,177,886,681,551
I. Nợ ngắn hạn 802,868,284,528 754,524,589,314 864,250,686,920 844,310,369,163
1. Phải trả người bán ngắn hạn 200,119,751,746 199,849,753,901 209,053,405,292 205,971,498,766
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,014,832,575 2,093,144,390 2,422,227,849 338,966,094
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,247,302,170 3,275,841,300 4,779,244,531 417,800,200
4. Phải trả người lao động 4,469,933,709 7,273,211,365 4,309,038,372 4,366,025,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 82,692,308,391 85,929,514,076 108,932,814,874 118,954,750,205
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,518,857,633 35,549,824,965 36,199,539,697 37,417,951,247
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 457,493,594,956 417,238,095,969 498,319,506,957 476,608,468,303
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,311,703,348 3,315,203,348 234,909,348 234,909,348
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 378,073,504,743 418,777,071,388 345,096,312,388 333,576,312,388
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 101,378,216,394 106,221,024,039 90,421,024,039 90,421,024,039
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 276,695,288,349 312,556,047,349 254,675,288,349 243,155,288,349
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 582,133,499,399 582,786,262,855 567,100,719,193 550,441,535,896
I. Vốn chủ sở hữu 582,133,499,399 582,786,262,855 567,100,719,193 550,441,535,896
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,727,176,184 7,727,176,184 7,727,176,184 7,727,176,184
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,406,323,215 49,144,298,948 59,373,543,009 42,714,359,712
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,970,384,512 2,879,420,858 -14,377,424,652 -16,659,183,297
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,435,938,703 46,264,878,090 73,750,967,661 59,373,543,009
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,763,075,288,670 1,756,087,923,557 1,776,447,718,501 1,728,328,217,447
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.