MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 909,540,555,233 991,667,287,835 1,081,477,203,565 981,470,024,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,842,544,913 75,361,395,198 93,884,606,303 98,662,632,086
1. Tiền 63,071,993,132 75,141,395,198 89,120,214,636 42,628,826,317
2. Các khoản tương đương tiền 770,551,781 220,000,000 4,764,391,667 56,033,805,769
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 726,406,540,166 785,322,402,877 798,950,114,467 685,142,844,039
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 385,447,783,136 408,674,992,629 380,173,640,210 205,880,342,049
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 128,930,545,745 163,006,045,820 201,888,855,623 257,264,707,633
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 83,431,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 212,028,211,285 213,641,364,428 216,887,618,634 138,566,794,357
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 114,683,545,303 126,460,287,462 184,284,289,363 194,033,769,527
1. Hàng tồn kho 114,683,545,303 126,460,287,462 184,284,289,363 194,033,769,527
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,607,924,851 4,523,202,298 4,358,193,432 3,630,779,123
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,607,924,851 4,523,202,298 4,358,193,432 3,630,779,123
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 797,135,934,764 775,860,704,766 755,328,525,763 762,066,103,057
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 736,598,331,866 717,352,512,565 697,718,153,170 677,769,491,975
1. Tài sản cố định hữu hình 736,598,331,866 716,796,915,731 697,211,579,585 677,311,941,639
- Nguyên giá 1,003,767,196,761 1,003,879,142,761 1,003,879,142,761 1,003,879,142,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -267,168,864,895 -287,082,227,030 -306,667,563,176 -326,567,201,122
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 555,596,834 506,573,585 457,550,336
- Nguyên giá 588,279,000 588,279,000 588,279,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,682,166 -81,705,415 -130,728,664
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,318,901,815 21,735,676,815 21,769,659,815 48,590,531,632
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,318,901,815 21,735,676,815 21,769,659,815 48,590,531,632
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,218,701,083 36,772,515,386 35,840,712,778 35,706,079,450
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,055,411,352 20,609,225,655 19,677,423,047 19,542,789,719
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 16,163,289,731 16,163,289,731 16,163,289,731 16,163,289,731
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,706,676,489,997 1,767,527,992,601 1,836,805,729,328 1,743,536,127,832
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,146,089,568,106 1,202,897,856,626 1,258,524,809,568 1,179,119,975,368
I. Nợ ngắn hạn 654,781,208,791 763,148,345,336 818,775,298,278 772,683,662,980
1. Phải trả người bán ngắn hạn 145,759,446,967 239,869,460,033 253,334,470,214 241,962,333,520
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,136,094,560 12,901,485,437 43,711,701,844 12,926,351,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,830,367,031 7,412,243,228 2,367,456,564 5,084,445,630
4. Phải trả người lao động 4,587,250,000 4,794,104,436 4,451,076,375 4,675,209,944
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,894,626,696 67,055,805,113 69,506,844,669 61,845,617,929
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,866,023,532 30,998,232,042 14,717,942,023 32,174,230,356
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 397,784,369,368 398,243,984,410 428,812,775,952 410,511,227,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,923,030,637 1,873,030,637 1,873,030,637 3,504,246,983
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 491,308,359,315 439,749,511,290 439,749,511,290 406,436,312,388
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 118,021,024,039 112,121,024,039 112,121,024,039 106,221,024,039
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 373,287,335,276 327,628,487,251 327,628,487,251 300,215,288,349
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 560,586,921,891 564,630,135,975 578,280,919,760 564,416,152,464
I. Vốn chủ sở hữu 560,586,921,891 564,630,135,975 578,280,919,760 564,416,152,464
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,768,680,945 3,768,680,945 3,768,680,945 7,727,176,184
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,818,240,946 60,861,455,030 74,512,238,815 56,688,976,280
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,029,511,779 24,072,725,863 13,650,783,785 11,253,037,577
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,788,729,167 36,788,729,167 60,861,455,030 45,435,938,703
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,706,676,489,997 1,767,527,992,601 1,836,805,729,328 1,743,536,127,832
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.