TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
909,540,555,233 |
991,667,287,835 |
1,081,477,203,565 |
981,470,024,775 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
63,842,544,913 |
75,361,395,198 |
93,884,606,303 |
98,662,632,086 |
|
1. Tiền |
63,071,993,132 |
75,141,395,198 |
89,120,214,636 |
42,628,826,317 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
770,551,781 |
220,000,000 |
4,764,391,667 |
56,033,805,769 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
726,406,540,166 |
785,322,402,877 |
798,950,114,467 |
685,142,844,039 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
385,447,783,136 |
408,674,992,629 |
380,173,640,210 |
205,880,342,049 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
128,930,545,745 |
163,006,045,820 |
201,888,855,623 |
257,264,707,633 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
83,431,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
212,028,211,285 |
213,641,364,428 |
216,887,618,634 |
138,566,794,357 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
114,683,545,303 |
126,460,287,462 |
184,284,289,363 |
194,033,769,527 |
|
1. Hàng tồn kho |
114,683,545,303 |
126,460,287,462 |
184,284,289,363 |
194,033,769,527 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,607,924,851 |
4,523,202,298 |
4,358,193,432 |
3,630,779,123 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,607,924,851 |
4,523,202,298 |
4,358,193,432 |
3,630,779,123 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
797,135,934,764 |
775,860,704,766 |
755,328,525,763 |
762,066,103,057 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
736,598,331,866 |
717,352,512,565 |
697,718,153,170 |
677,769,491,975 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
736,598,331,866 |
716,796,915,731 |
697,211,579,585 |
677,311,941,639 |
|
- Nguyên giá |
1,003,767,196,761 |
1,003,879,142,761 |
1,003,879,142,761 |
1,003,879,142,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,168,864,895 |
-287,082,227,030 |
-306,667,563,176 |
-326,567,201,122 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
555,596,834 |
506,573,585 |
457,550,336 |
|
- Nguyên giá |
|
588,279,000 |
588,279,000 |
588,279,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-32,682,166 |
-81,705,415 |
-130,728,664 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,318,901,815 |
21,735,676,815 |
21,769,659,815 |
48,590,531,632 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,318,901,815 |
21,735,676,815 |
21,769,659,815 |
48,590,531,632 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,218,701,083 |
36,772,515,386 |
35,840,712,778 |
35,706,079,450 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,055,411,352 |
20,609,225,655 |
19,677,423,047 |
19,542,789,719 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
16,163,289,731 |
16,163,289,731 |
16,163,289,731 |
16,163,289,731 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,706,676,489,997 |
1,767,527,992,601 |
1,836,805,729,328 |
1,743,536,127,832 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,146,089,568,106 |
1,202,897,856,626 |
1,258,524,809,568 |
1,179,119,975,368 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
654,781,208,791 |
763,148,345,336 |
818,775,298,278 |
772,683,662,980 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,759,446,967 |
239,869,460,033 |
253,334,470,214 |
241,962,333,520 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,136,094,560 |
12,901,485,437 |
43,711,701,844 |
12,926,351,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,830,367,031 |
7,412,243,228 |
2,367,456,564 |
5,084,445,630 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,587,250,000 |
4,794,104,436 |
4,451,076,375 |
4,675,209,944 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,894,626,696 |
67,055,805,113 |
69,506,844,669 |
61,845,617,929 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,866,023,532 |
30,998,232,042 |
14,717,942,023 |
32,174,230,356 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
397,784,369,368 |
398,243,984,410 |
428,812,775,952 |
410,511,227,118 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,923,030,637 |
1,873,030,637 |
1,873,030,637 |
3,504,246,983 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
491,308,359,315 |
439,749,511,290 |
439,749,511,290 |
406,436,312,388 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
118,021,024,039 |
112,121,024,039 |
112,121,024,039 |
106,221,024,039 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
373,287,335,276 |
327,628,487,251 |
327,628,487,251 |
300,215,288,349 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
560,586,921,891 |
564,630,135,975 |
578,280,919,760 |
564,416,152,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
560,586,921,891 |
564,630,135,975 |
578,280,919,760 |
564,416,152,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,768,680,945 |
3,768,680,945 |
3,768,680,945 |
7,727,176,184 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,818,240,946 |
60,861,455,030 |
74,512,238,815 |
56,688,976,280 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,029,511,779 |
24,072,725,863 |
13,650,783,785 |
11,253,037,577 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,788,729,167 |
36,788,729,167 |
60,861,455,030 |
45,435,938,703 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,706,676,489,997 |
1,767,527,992,601 |
1,836,805,729,328 |
1,743,536,127,832 |
|