TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
740,726,666,516 |
839,467,988,745 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
123,753,815,627 |
112,653,762,977 |
|
1. Tiền |
|
|
123,753,815,627 |
111,895,211,963 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
758,551,014 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
536,242,193 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
536,242,193 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
396,226,268,000 |
585,932,811,586 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
248,813,553,943 |
288,498,665,245 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
122,178,514,890 |
157,711,268,057 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
25,234,199,167 |
139,722,878,284 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
213,138,429,459 |
137,176,259,440 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
213,138,429,459 |
137,176,259,440 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7,071,911,237 |
3,705,154,742 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,071,911,237 |
3,074,896,742 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4,000,000,000 |
630,258,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
941,619,477,848 |
813,970,478,184 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
775,880,685,764 |
756,165,930,089 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
775,880,685,764 |
756,165,930,089 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,003,799,322,613 |
1,003,767,196,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-227,918,636,849 |
-247,601,266,672 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21,735,676,815 |
21,735,676,815 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21,735,676,815 |
21,735,676,815 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
115,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
115,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
29,003,115,269 |
36,068,871,280 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29,003,115,269 |
19,905,581,549 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
16,163,289,731 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,682,346,144,364 |
1,653,438,466,929 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,109,862,027,740 |
1,100,383,988,269 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
562,797,213,142 |
609,075,628,954 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
168,198,922,844 |
177,553,651,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
2,544,250,270 |
4,044,546,990 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
23,459,316,578 |
15,700,498,445 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
4,380,309,948 |
4,168,030,655 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18,973,571,182 |
45,295,454,891 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
216,694,443 |
30,999,305,639 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
345,024,147,877 |
329,391,109,749 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,923,030,637 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
547,064,814,598 |
491,308,359,315 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
153,640,040,604 |
118,021,024,039 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
393,424,773,994 |
373,287,335,276 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
572,484,116,624 |
553,054,478,660 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
572,484,116,624 |
553,054,478,660 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
3,768,680,945 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
72,484,116,624 |
49,285,797,715 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
29,754,941,136 |
36,788,729,167 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
42,729,175,488 |
12,497,068,548 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,682,346,144,364 |
1,653,438,466,929 |
|