TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
382,530,781,464 |
|
740,726,666,516 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
17,979,311,896 |
|
123,753,815,627 |
|
1. Tiền |
|
11,327,374,408 |
|
123,753,815,627 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
6,651,937,488 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
180,000,000,000 |
|
536,242,193 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
536,242,193 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
148,835,060,027 |
|
396,226,268,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
139,812,834,873 |
|
248,813,553,943 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
9,021,817,510 |
|
122,178,514,890 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
407,644 |
|
25,234,199,167 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
32,813,449,063 |
|
213,138,429,459 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
32,813,449,063 |
|
213,138,429,459 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,902,960,478 |
|
7,071,911,237 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
494,563,285 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
3,071,911,237 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,408,397,193 |
|
4,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
179,172,086,800 |
|
941,619,477,848 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
178,170,446,550 |
|
775,880,685,764 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
178,170,446,550 |
|
775,880,685,764 |
|
- Nguyên giá |
|
290,175,924,675 |
|
1,003,799,322,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-112,005,478,125 |
|
-227,918,636,849 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
21,735,676,815 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
21,735,676,815 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
115,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
115,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,001,640,250 |
|
29,003,115,269 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,001,640,250 |
|
29,003,115,269 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
561,702,868,264 |
|
1,682,346,144,364 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
410,979,997,609 |
|
1,109,862,027,740 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
270,166,109,526 |
|
562,797,213,142 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
66,819,719,337 |
|
168,198,922,844 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,270,719,245 |
|
2,544,250,270 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
27,252,740,049 |
|
23,459,316,578 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,277,545,413 |
|
4,380,309,948 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
43,762,775,021 |
|
18,973,571,182 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
216,694,443 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
345,024,147,877 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
140,813,888,083 |
|
547,064,814,598 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
153,640,040,604 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
140,813,888,083 |
|
393,424,773,994 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
150,722,870,655 |
|
572,484,116,624 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
150,722,870,655 |
|
572,484,116,624 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
150,000,000,000 |
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
722,870,655 |
|
72,484,116,624 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
29,754,941,136 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
42,729,175,488 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
561,702,868,264 |
|
1,682,346,144,364 |
|