1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
6,950,264,554 |
3,917,457,766 |
6,069,046,350 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
6,950,264,554 |
3,917,457,766 |
6,069,046,350 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
6,950,264,554 |
3,917,457,766 |
6,069,046,350 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,096,688,748 |
806,966,536 |
608,788,943 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
6,075,697,254 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
705,910,159 |
297,387,548 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,481,575,721 |
15,990,288,722 |
7,664,777,625 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-4,140,532,578 |
-17,638,949,222 |
-986,942,332 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,062,545,971 |
46,200,000 |
10,078,202 |
|
13. Chi phí khác |
|
814,676,686 |
-2,682,788,766 |
74,383,763 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,247,869,285 |
2,728,988,766 |
-64,305,561 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
107,336,707 |
-14,909,960,456 |
-1,051,247,893 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
100,367,180 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
6,969,527 |
-14,909,960,456 |
-1,051,247,893 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
6,969,527 |
-14,909,960,456 |
-1,051,247,893 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-3,787 |
-267 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|