TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,705,697,775 |
22,881,570,511 |
28,162,169,468 |
33,681,108,175 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,287,077,269 |
1,120,760,035 |
1,337,282,531 |
3,086,020,056 |
|
1. Tiền |
287,077,269 |
1,120,760,035 |
837,282,531 |
1,486,020,056 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
|
500,000,000 |
1,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,700,000,000 |
14,200,000,000 |
18,100,000,000 |
23,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,700,000,000 |
14,200,000,000 |
18,100,000,000 |
23,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,038,675,986 |
6,788,073,211 |
8,035,416,431 |
6,411,523,957 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,384,457,619 |
2,388,686,927 |
3,127,722,411 |
1,784,825,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,781,085 |
8,781,085 |
8,781,085 |
61,031,085 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,007,870,695 |
8,409,859,493 |
8,903,936,229 |
8,614,947,661 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,584,031,685 |
-4,019,254,294 |
-4,005,023,294 |
-4,049,280,489 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
221,598,272 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
631,653,687 |
631,653,687 |
631,653,687 |
631,653,687 |
|
1. Hàng tồn kho |
930,482,934 |
930,482,934 |
930,482,934 |
930,482,934 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-298,829,247 |
-298,829,247 |
-298,829,247 |
-298,829,247 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,290,833 |
141,083,578 |
57,816,819 |
51,910,475 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,291,668 |
2,916,672 |
17,218,183 |
13,700,373 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
-287,025 |
-287,025 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,286,190 |
138,453,931 |
40,598,636 |
38,210,102 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,870,821,025 |
12,880,262,124 |
12,225,316,296 |
11,570,370,468 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,092,890,589 |
8,433,081,688 |
7,778,135,860 |
7,123,190,032 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,092,890,589 |
8,433,081,688 |
7,778,135,860 |
7,123,190,032 |
|
- Nguyên giá |
22,325,808,235 |
22,325,808,235 |
22,325,808,235 |
22,325,808,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,232,917,646 |
-13,892,726,547 |
-14,547,672,375 |
-15,202,618,203 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
225,210,831 |
225,210,831 |
225,210,831 |
225,210,831 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,210,831 |
-225,210,831 |
-225,210,831 |
-225,210,831 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,447,180,436 |
3,447,180,436 |
3,447,180,436 |
3,447,180,436 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,447,180,436 |
3,447,180,436 |
3,447,180,436 |
3,447,180,436 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,808,971,017 |
9,808,971,017 |
9,808,971,017 |
9,808,971,017 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,808,971,017 |
-9,808,971,017 |
-9,808,971,017 |
-9,808,971,017 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
330,750,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
330,750,000 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,576,518,800 |
35,761,832,635 |
40,387,485,764 |
45,251,478,643 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,783,743,636 |
7,860,833,264 |
7,808,416,844 |
15,311,342,669 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,483,743,636 |
7,560,833,264 |
7,508,416,844 |
15,011,342,669 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
12,572,727 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,884,533,389 |
2,882,966,846 |
2,888,030,669 |
10,331,192,012 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,649,585 |
24,649,584 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,604,488,917 |
5,683,145,089 |
5,650,314,430 |
5,697,506,185 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,029,928,255 |
-1,029,928,255 |
-1,029,928,255 |
-1,029,928,255 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
24,792,775,164 |
27,900,999,371 |
32,579,068,920 |
29,940,135,974 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
24,792,775,164 |
27,900,999,371 |
32,579,068,920 |
29,940,135,974 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
39,437,100,000 |
39,437,100,000 |
39,437,100,000 |
39,437,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
39,437,100,000 |
39,437,100,000 |
39,437,100,000 |
39,437,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-57,500,000 |
-57,500,000 |
-57,500,000 |
-57,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,374,353,513 |
1,374,353,513 |
1,374,353,513 |
1,374,353,513 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,961,208,349 |
-12,852,984,142 |
-8,174,914,593 |
-10,813,847,539 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,051,247,893 |
3,108,224,207 |
4,678,069,549 |
2,789,588,558 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,909,960,456 |
-15,961,208,349 |
-12,852,984,142 |
-13,603,436,097 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,576,518,800 |
35,761,832,635 |
40,387,485,764 |
45,251,478,643 |
|