I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
256,262,866,759 |
|
246,093,563,140 |
250,298,168,506 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,830,244,566 |
|
41,775,108,949 |
1,381,590,415 |
|
1.1.Tiền
|
5,830,244,566 |
|
31,723,206,318 |
1,381,590,415 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
10,051,902,631 |
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
85,950,909,449 |
|
92,055,019,837 |
108,108,524,838 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
83,838,552,539 |
|
91,164,351,856 |
104,178,858,717 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
1,182,624,300 |
|
418,560,000 |
3,414,237,140 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
767,003,150 |
|
642,689,829 |
664,634,444 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
-214,137,748 |
-164,137,748 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
162,729,460 |
|
43,555,900 |
14,932,285 |
|
4. Hàng tồn kho
|
163,659,201,388 |
|
110,004,992,904 |
139,646,053,379 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
163,659,201,388 |
|
110,004,992,904 |
142,197,643,704 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
-2,551,590,325 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
822,511,356 |
|
2,258,441,450 |
1,161,999,874 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
151,997,578 |
|
257,919,120 |
278,714,403 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
670,513,778 |
|
1,968,513,158 |
883,285,471 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
32,009,172 |
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
102,682,365,344 |
|
44,377,211,417 |
44,498,590,879 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
99,271,304,241 |
|
43,350,911,417 |
41,502,290,879 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
96,922,011,109 |
|
42,083,928,360 |
40,250,690,879 |
|
- Nguyên giá
|
522,635,556,495 |
|
547,489,765,260 |
557,776,642,109 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-425,713,545,386 |
|
-505,405,836,900 |
-517,525,951,230 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
2,349,293,132 |
|
1,266,983,057 |
1,251,600,000 |
|
- Nguyên giá
|
2,739,565,540 |
|
3,502,565,540 |
3,502,565,540 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-390,272,408 |
|
-2,235,582,483 |
-2,250,965,540 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
25,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
958,800,000 |
|
958,800,000 |
2,958,800,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
958,800,000 |
|
958,800,000 |
958,800,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
2,000,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
2,427,261,103 |
|
67,500,000 |
37,500,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,427,261,103 |
|
67,500,000 |
37,500,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
358,945,232,103 |
|
290,470,774,557 |
294,796,759,385 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
223,811,955,593 |
|
148,630,855,358 |
154,581,401,074 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
214,139,955,593 |
|
148,630,855,358 |
154,581,401,074 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
78,520,299,878 |
|
42,526,920,240 |
45,675,599,184 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
371,306,180 |
|
163,137,080 |
95,968,080 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
7,095,687,723 |
|
5,990,393,461 |
7,583,737,673 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
61,836,966,810 |
|
49,787,640,854 |
59,372,140,258 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,591,078,929 |
|
5,664,948,425 |
6,055,079,137 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31,339,764,211 |
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
12,643,360,000 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
31,384,851,862 |
|
44,497,815,298 |
23,155,516,742 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
9,672,000,000 |
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9,672,000,000 |
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
135,133,276,510 |
|
141,839,919,199 |
140,215,358,311 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
135,133,276,510 |
|
141,839,919,199 |
140,215,358,311 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
70,798,530,000 |
|
70,798,530,000 |
70,798,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
70,798,530,000 |
|
70,798,530,000 |
70,798,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,079,853,000 |
|
7,079,853,000 |
7,079,853,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57,254,893,510 |
|
63,961,536,199 |
62,336,975,311 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
44,514,808,146 |
|
45,917,060,779 |
48,338,424,612 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12,740,085,364 |
|
18,044,475,420 |
13,998,550,699 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
358,945,232,103 |
|
290,470,774,557 |
294,796,759,385 |
|