TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
275,649,734,343 |
220,703,161,084 |
256,262,866,759 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,310,219,753 |
1,462,670,123 |
5,830,244,566 |
|
|
1. Tiền |
17,310,219,753 |
1,462,670,123 |
5,830,244,566 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,009,959,439 |
84,828,590,989 |
85,950,909,449 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,031,926,851 |
82,508,059,907 |
83,838,552,539 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
810,962,500 |
1,265,315,444 |
1,182,624,300 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
752,473,991 |
759,049,093 |
767,003,150 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
414,596,097 |
296,166,545 |
162,729,460 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
154,948,436,110 |
133,977,341,971 |
163,659,201,388 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
154,948,436,110 |
133,977,341,971 |
163,659,201,388 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,381,119,041 |
434,558,001 |
822,511,356 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,381,119,041 |
289,237,587 |
151,997,578 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
145,320,414 |
670,513,778 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,231,765,446 |
116,778,353,978 |
102,682,365,344 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,712,965,446 |
114,713,472,160 |
99,271,304,241 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,461,365,446 |
113,461,872,160 |
96,922,011,109 |
|
|
- Nguyên giá |
427,773,544,151 |
490,250,671,254 |
522,635,556,495 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,312,178,705 |
-376,788,799,094 |
-425,713,545,386 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,251,600,000 |
1,251,600,000 |
2,349,293,132 |
|
|
- Nguyên giá |
1,251,600,000 |
1,251,600,000 |
2,739,565,540 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-390,272,408 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
128,181,818 |
25,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
128,181,818 |
25,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
958,800,000 |
958,800,000 |
958,800,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
958,800,000 |
958,800,000 |
958,800,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
560,000,000 |
977,900,000 |
2,427,261,103 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
560,000,000 |
977,900,000 |
2,427,261,103 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
366,881,499,789 |
337,481,515,062 |
358,945,232,103 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
213,085,770,192 |
193,325,436,560 |
223,811,955,593 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
201,085,770,192 |
173,653,436,560 |
214,139,955,593 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,678,166,520 |
54,612,990,210 |
78,520,299,878 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
481,630,880 |
355,136,980 |
371,306,180 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,652,262,471 |
10,437,059,114 |
7,095,687,723 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
54,280,925,072 |
50,467,273,182 |
61,836,966,810 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,508,744,647 |
3,446,032,819 |
3,591,078,929 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,798,012,868 |
22,831,121,430 |
31,339,764,211 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,686,027,734 |
31,503,822,825 |
31,384,851,862 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,000,000,000 |
19,672,000,000 |
9,672,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,000,000,000 |
19,672,000,000 |
9,672,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
153,795,729,597 |
144,156,078,502 |
135,133,276,510 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
153,795,729,597 |
144,156,078,502 |
135,133,276,510 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
70,798,530,000 |
70,798,530,000 |
70,798,530,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
70,798,530,000 |
70,798,530,000 |
70,798,530,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,079,853,000 |
7,079,853,000 |
7,079,853,000 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
75,917,346,597 |
66,277,695,502 |
57,254,893,510 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,327,423,757 |
47,162,106,880 |
44,514,808,146 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,589,922,840 |
19,115,588,622 |
12,740,085,364 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
366,881,499,789 |
337,481,515,062 |
358,945,232,103 |
|
|