MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 275,649,734,343 220,703,161,084 256,262,866,759
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,310,219,753 1,462,670,123 5,830,244,566
1. Tiền 17,310,219,753 1,462,670,123 5,830,244,566
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,009,959,439 84,828,590,989 85,950,909,449
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,031,926,851 82,508,059,907 83,838,552,539
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 810,962,500 1,265,315,444 1,182,624,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 752,473,991 759,049,093 767,003,150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 414,596,097 296,166,545 162,729,460
IV. Hàng tồn kho 154,948,436,110 133,977,341,971 163,659,201,388
1. Hàng tồn kho 154,948,436,110 133,977,341,971 163,659,201,388
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,381,119,041 434,558,001 822,511,356
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,381,119,041 289,237,587 151,997,578
2. Thuế GTGT được khấu trừ 145,320,414 670,513,778
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,231,765,446 116,778,353,978 102,682,365,344
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,712,965,446 114,713,472,160 99,271,304,241
1. Tài sản cố định hữu hình 88,461,365,446 113,461,872,160 96,922,011,109
- Nguyên giá 427,773,544,151 490,250,671,254 522,635,556,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -339,312,178,705 -376,788,799,094 -425,713,545,386
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,251,600,000 1,251,600,000 2,349,293,132
- Nguyên giá 1,251,600,000 1,251,600,000 2,739,565,540
- Giá trị hao mòn lũy kế -390,272,408
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128,181,818 25,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128,181,818 25,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 958,800,000 958,800,000 958,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 958,800,000 958,800,000 958,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 560,000,000 977,900,000 2,427,261,103
1. Chi phí trả trước dài hạn 560,000,000 977,900,000 2,427,261,103
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 366,881,499,789 337,481,515,062 358,945,232,103
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 213,085,770,192 193,325,436,560 223,811,955,593
I. Nợ ngắn hạn 201,085,770,192 173,653,436,560 214,139,955,593
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,678,166,520 54,612,990,210 78,520,299,878
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 481,630,880 355,136,980 371,306,180
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,652,262,471 10,437,059,114 7,095,687,723
4. Phải trả người lao động 54,280,925,072 50,467,273,182 61,836,966,810
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,508,744,647 3,446,032,819 3,591,078,929
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,798,012,868 22,831,121,430 31,339,764,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,686,027,734 31,503,822,825 31,384,851,862
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,000,000,000 19,672,000,000 9,672,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,000,000,000 19,672,000,000 9,672,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 153,795,729,597 144,156,078,502 135,133,276,510
I. Vốn chủ sở hữu 153,795,729,597 144,156,078,502 135,133,276,510
1. Vốn góp của chủ sở hữu 70,798,530,000 70,798,530,000 70,798,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 70,798,530,000 70,798,530,000 70,798,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,079,853,000 7,079,853,000 7,079,853,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75,917,346,597 66,277,695,502 57,254,893,510
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,327,423,757 47,162,106,880 44,514,808,146
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,589,922,840 19,115,588,622 12,740,085,364
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 366,881,499,789 337,481,515,062 358,945,232,103
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.