1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
129,832,085,213 |
162,977,480,972 |
119,227,624,033 |
42,253,950,719 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
133,766,955 |
|
11,502,500 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
129,698,318,258 |
162,977,480,972 |
119,216,121,533 |
42,253,950,719 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,090,569,471 |
161,200,058,456 |
113,402,942,160 |
39,687,940,494 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,607,748,787 |
1,777,422,516 |
5,813,179,373 |
2,566,010,225 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,004,891,057 |
767,379,795 |
1,019,669,498 |
1,623,381,822 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,188,921 |
21,811,476 |
11,112,641 |
22,860,075 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,843,015 |
|
3,931,817 |
5,753,425 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
272,177,689 |
258,156,786 |
202,338,086 |
203,486,536 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,546,307,656 |
4,701,925,412 |
5,855,256,431 |
4,938,108,716 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,744,965,578 |
-2,437,091,363 |
764,141,713 |
-975,063,280 |
|
12. Thu nhập khác |
279,238,159 |
525,272,727 |
261,891,361 |
|
|
13. Chi phí khác |
935,296 |
11,981,996 |
2,951,697 |
315,608 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
278,302,863 |
513,290,731 |
258,939,664 |
-315,608 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,023,268,441 |
-1,923,800,632 |
1,023,081,377 |
-975,378,888 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,212,657,994 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,810,610,447 |
-1,923,800,632 |
1,023,081,377 |
-975,378,888 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,810,610,447 |
-1,923,800,632 |
1,023,081,377 |
-975,378,888 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
855 |
-342 |
182 |
-173 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
855 |
-342 |
182 |
-173 |
|