1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,459,135,307,901 |
3,957,701,485,002 |
4,110,107,273,988 |
4,381,599,886,915 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,964,568,754 |
20,483,802,760 |
26,678,247,905 |
22,303,764,374 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,432,170,739,147 |
3,937,217,682,242 |
4,083,429,026,083 |
4,359,296,122,541 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,955,945,062,699 |
3,398,539,598,104 |
3,620,451,643,717 |
3,754,373,404,973 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
476,225,676,448 |
538,678,084,138 |
462,977,382,366 |
604,922,717,568 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,334,860,110 |
18,020,220,309 |
32,052,223,964 |
48,938,004,162 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,868,389,075 |
18,201,622,457 |
24,255,941,928 |
34,492,956,138 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,978,331,458 |
16,550,160,453 |
17,807,544,483 |
34,997,277,074 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-417,514,003,564 |
-332,711,593,688 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
388,324,633,962 |
113,332,358,140 |
|
467,711,739,130 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
92,554,958,451 |
|
100,146,578,607 |
116,704,660,493 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,187,444,930 |
7,650,320,286 |
37,915,492,107 |
34,951,365,969 |
|
12. Thu nhập khác |
4,486,803,444 |
2,985,558,832 |
2,051,658,212 |
2,151,119,825 |
|
13. Chi phí khác |
-209,495,436 |
49,370,778 |
1,260,574,713 |
-391,255,674 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,696,298,880 |
2,936,188,054 |
791,083,499 |
2,542,375,499 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,491,146,050 |
10,586,508,340 |
38,706,575,606 |
37,493,741,468 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-6,634,820,293 |
27,552,770,823 |
7,741,315,121 |
7,258,719,623 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,810,806,356 |
-17,984,578,547 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,667,132,113 |
1,018,316,064 |
30,965,260,485 |
30,235,021,845 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-235,767,713 |
5,763,193,535 |
30,965,260,485 |
30,097,027,452 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,431,364,400 |
-4,744,877,471 |
|
137,994,393 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
479 |
392 |
381 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-03 |
|
|
|
|