1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,509,670,882,097 |
4,281,594,113,848 |
4,141,484,039,783 |
3,246,782,503,535 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
85,418,264,638 |
74,717,200,582 |
48,516,813,098 |
42,570,317,932 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,424,252,617,459 |
4,206,876,913,266 |
4,092,967,226,685 |
3,204,212,185,603 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,869,543,153,074 |
3,695,763,821,769 |
3,529,435,646,990 |
2,741,202,734,059 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
554,709,464,385 |
511,113,091,497 |
563,531,579,695 |
463,009,451,544 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,832,032,447 |
31,741,419,848 |
23,424,409,854 |
15,769,018,450 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,285,574,761 |
43,648,360,414 |
51,678,883,602 |
41,862,091,790 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,035,276,676 |
40,207,790,657 |
44,337,261,459 |
35,375,706,790 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
353,821,582,872 |
405,464,020,005 |
390,743,399,507 |
362,893,987,161 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
102,357,311,648 |
114,416,361,750 |
101,989,670,704 |
96,710,086,690 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
84,077,027,551 |
-20,674,230,824 |
42,544,035,736 |
-22,687,695,647 |
|
12. Thu nhập khác |
7,012,386,873 |
6,871,236,398 |
4,847,011,962 |
2,380,972,982 |
|
13. Chi phí khác |
37,762,048 |
51,509,213 |
393,176,198 |
359,132,637 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,974,624,825 |
6,819,727,185 |
4,453,835,764 |
2,021,840,345 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
91,051,652,376 |
-13,854,503,639 |
46,997,871,500 |
-20,665,855,302 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,229,352,224 |
9,667,141,268 |
11,377,631,579 |
-911,161,955 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,711,700,831 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
71,822,300,152 |
-26,233,345,738 |
35,620,239,921 |
-19,754,693,347 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
73,096,077,338 |
-20,270,940,696 |
36,885,276,553 |
-17,694,106,128 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,273,777,186 |
-5,962,405,042 |
-1,265,036,632 |
-2,060,587,219 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
963 |
-257 |
467 |
-224 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|