1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,421,804,085,272 |
4,119,016,675,693 |
4,078,674,874,440 |
4,509,670,882,097 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
155,976,840,496 |
101,362,233,561 |
93,499,100,134 |
85,418,264,638 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,265,827,244,776 |
4,017,654,442,132 |
3,985,175,774,306 |
4,424,252,617,459 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,703,011,106,910 |
3,538,305,298,456 |
3,441,223,765,938 |
3,869,543,153,074 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
562,816,137,866 |
479,349,143,676 |
543,952,008,368 |
554,709,464,385 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,902,726,493 |
9,553,795,373 |
14,778,228,202 |
24,832,032,447 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,385,874,925 |
34,804,043,647 |
33,082,154,838 |
39,285,574,761 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,203,274,925 |
32,165,243,647 |
30,630,294,838 |
35,035,276,676 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-297,985,869,805 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
108,911,801,209 |
313,297,522,398 |
336,972,925,324 |
353,821,582,872 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
66,060,916,433 |
75,929,342,042 |
102,357,311,648 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
142,435,318,420 |
74,740,456,571 |
112,745,814,366 |
84,077,027,551 |
|
12. Thu nhập khác |
10,088,388,207 |
5,635,421,529 |
7,748,419,210 |
7,012,386,873 |
|
13. Chi phí khác |
1,950,053,785 |
14,918,575 |
49,682,584 |
37,762,048 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,138,334,422 |
5,620,502,954 |
7,698,736,626 |
6,974,624,825 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
150,573,652,842 |
80,360,959,525 |
120,444,550,992 |
91,051,652,376 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,174,777,790 |
16,387,301,233 |
26,357,390,766 |
19,229,352,224 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
120,398,875,052 |
63,973,658,292 |
94,087,160,226 |
71,822,300,152 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
120,398,875,052 |
64,367,544,951 |
96,922,760,937 |
73,096,077,338 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-393,886,659 |
-2,835,600,711 |
-1,273,777,186 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,771 |
947 |
1,416 |
963 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|