MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,289,863,771,508 7,960,688,520,386 10,176,645,968,442 10,150,708,332,260
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 609,174,092,371 348,801,453,330 1,105,209,549,882 919,122,219,286
1. Tiền 442,098,093,299 347,869,319,019 679,938,797,236 677,994,756,144
2. Các khoản tương đương tiền 167,075,999,072 932,134,311 425,270,752,646 241,127,463,142
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,873,642,389,041 1,737,642,389,041 1,820,500,000,000 1,611,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,873,642,389,041 1,737,642,389,041 1,820,500,000,000 1,611,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,153,640,057,046 2,870,057,716,985 1,984,613,153,455 2,214,657,641,404
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,065,591,652 164,679,426,075 79,904,407,081 76,103,822,723
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 85,992,399,715 122,239,020,981 165,586,893,749 175,235,025,554
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,696,500,000,000 2,385,000,000,000 1,560,000,000,000 1,740,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 317,634,278,209 258,466,778,111 186,870,567,838 230,747,176,447
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60,552,212,530 -60,327,508,182 -7,748,715,213 -7,428,383,320
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,468,860,831,459 2,833,512,905,176 4,927,634,104,844 5,114,606,753,002
1. Hàng tồn kho 2,491,865,754,520 2,869,271,256,228 4,973,248,595,047 5,164,538,384,952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,004,923,061 -35,758,351,052 -45,614,490,203 -49,931,631,950
V.Tài sản ngắn hạn khác 184,546,401,591 170,674,055,854 338,689,160,261 290,821,718,568
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 147,276,174,410 133,089,562,491 163,029,953,120 181,521,661,265
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,268,368,362 37,350,227,271 175,426,799,868 109,067,650,030
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,858,819 234,266,092 232,407,273 232,407,273
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 424,926,394,220 538,085,032,965 564,139,504,242 631,791,794,394
I. Các khoản phải thu dài hạn 140,319,206,637 130,146,512,125 136,776,859,875 143,235,089,672
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 140,319,206,637 130,146,512,125 136,776,859,875 143,235,089,672
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,362,955,138 58,789,848,920 171,953,389,004 171,096,165,441
1. Tài sản cố định hữu hình 9,651,357,165 16,745,639,435 16,347,092,175 16,499,729,919
- Nguyên giá 15,831,560,965 29,188,780,214 29,304,852,301 30,025,089,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,180,203,800 -12,443,140,779 -12,957,760,126 -13,525,359,790
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 41,711,597,973 42,044,209,485 155,606,296,829 154,596,435,522
- Nguyên giá 46,939,187,990 47,529,787,990 162,787,719,740 162,872,719,740
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,227,590,017 -5,485,578,505 -7,181,422,911 -8,276,284,218
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 90,909,091 19,098,060,892
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,909,091 19,098,060,892
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 233,244,232,445 349,148,671,920 255,318,346,272 298,362,478,389
1. Chi phí trả trước dài hạn 230,259,653,899 234,564,603,986 254,447,768,019 297,494,353,615
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,984,578,546 1,479,064,904 870,578,253 868,124,774
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 113,105,003,030
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,714,790,165,728 8,498,773,553,351 10,740,785,472,684 10,782,500,126,654
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,428,498,085,622 7,154,993,184,056 9,061,511,233,922 8,933,871,544,136
I. Nợ ngắn hạn 6,428,397,385,622 7,154,892,484,056 9,061,422,080,443 8,933,784,844,136
1. Phải trả người bán ngắn hạn 930,027,835,088 1,446,884,194,093 2,330,715,067,474 2,067,512,837,038
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,380,823,124 33,198,167,552 54,005,913,363 47,204,034,672
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,271,669,187 41,173,292,553 29,514,721,241 37,320,379,039
4. Phải trả người lao động 2,507,486,575 3,192,309,466 118,918,085,410 5,006,493,555
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 223,686,842,061 293,082,268,493 380,633,239,747 594,194,297,134
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 205,650,000 205,650,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 160,291,727,940 99,105,503,128 85,214,709,831 161,410,436,282
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,044,422,371,050 5,153,448,118,175 6,047,406,062,780 6,006,791,125,820
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 70,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,808,630,597 14,808,630,596 14,808,630,597 14,139,590,596
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,700,000 100,700,000 89,153,479 86,700,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,700,000 100,700,000 86,700,000 86,700,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,453,479
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,286,292,080,106 1,343,780,369,295 1,679,274,238,762 1,848,628,582,518
I. Vốn chủ sở hữu 1,286,292,080,106 1,343,780,369,295 1,679,274,238,762 1,848,628,582,518
1. Vốn góp của chủ sở hữu 789,817,920,000 789,817,920,000 789,817,920,000 789,817,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 789,817,920,000 789,817,920,000 789,817,920,000 789,817,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 484,937,132,584 537,136,692,926 872,390,396,154 1,036,977,195,858
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,028,562,551 113,228,122,893 448,481,826,121 164,586,799,706
- LNST chưa phân phối kỳ này 423,908,570,033 423,908,570,033 423,908,570,033 872,390,396,152
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,537,027,522 16,825,756,369 17,065,922,608 21,833,466,660
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,714,790,165,728 8,498,773,553,351 10,740,785,472,684 10,782,500,126,654
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.