TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,289,863,771,508 |
7,960,688,520,386 |
10,176,645,968,442 |
10,150,708,332,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
609,174,092,371 |
348,801,453,330 |
1,105,209,549,882 |
919,122,219,286 |
|
1. Tiền |
442,098,093,299 |
347,869,319,019 |
679,938,797,236 |
677,994,756,144 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
167,075,999,072 |
932,134,311 |
425,270,752,646 |
241,127,463,142 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,873,642,389,041 |
1,737,642,389,041 |
1,820,500,000,000 |
1,611,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,873,642,389,041 |
1,737,642,389,041 |
1,820,500,000,000 |
1,611,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,153,640,057,046 |
2,870,057,716,985 |
1,984,613,153,455 |
2,214,657,641,404 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,065,591,652 |
164,679,426,075 |
79,904,407,081 |
76,103,822,723 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
85,992,399,715 |
122,239,020,981 |
165,586,893,749 |
175,235,025,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,696,500,000,000 |
2,385,000,000,000 |
1,560,000,000,000 |
1,740,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
317,634,278,209 |
258,466,778,111 |
186,870,567,838 |
230,747,176,447 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,552,212,530 |
-60,327,508,182 |
-7,748,715,213 |
-7,428,383,320 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,468,860,831,459 |
2,833,512,905,176 |
4,927,634,104,844 |
5,114,606,753,002 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,491,865,754,520 |
2,869,271,256,228 |
4,973,248,595,047 |
5,164,538,384,952 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-23,004,923,061 |
-35,758,351,052 |
-45,614,490,203 |
-49,931,631,950 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
184,546,401,591 |
170,674,055,854 |
338,689,160,261 |
290,821,718,568 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
147,276,174,410 |
133,089,562,491 |
163,029,953,120 |
181,521,661,265 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,268,368,362 |
37,350,227,271 |
175,426,799,868 |
109,067,650,030 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,858,819 |
234,266,092 |
232,407,273 |
232,407,273 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
424,926,394,220 |
538,085,032,965 |
564,139,504,242 |
631,791,794,394 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
140,319,206,637 |
130,146,512,125 |
136,776,859,875 |
143,235,089,672 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
140,319,206,637 |
130,146,512,125 |
136,776,859,875 |
143,235,089,672 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,362,955,138 |
58,789,848,920 |
171,953,389,004 |
171,096,165,441 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,651,357,165 |
16,745,639,435 |
16,347,092,175 |
16,499,729,919 |
|
- Nguyên giá |
15,831,560,965 |
29,188,780,214 |
29,304,852,301 |
30,025,089,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,180,203,800 |
-12,443,140,779 |
-12,957,760,126 |
-13,525,359,790 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,711,597,973 |
42,044,209,485 |
155,606,296,829 |
154,596,435,522 |
|
- Nguyên giá |
46,939,187,990 |
47,529,787,990 |
162,787,719,740 |
162,872,719,740 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,227,590,017 |
-5,485,578,505 |
-7,181,422,911 |
-8,276,284,218 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
90,909,091 |
19,098,060,892 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
90,909,091 |
19,098,060,892 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
233,244,232,445 |
349,148,671,920 |
255,318,346,272 |
298,362,478,389 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
230,259,653,899 |
234,564,603,986 |
254,447,768,019 |
297,494,353,615 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,984,578,546 |
1,479,064,904 |
870,578,253 |
868,124,774 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
113,105,003,030 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,714,790,165,728 |
8,498,773,553,351 |
10,740,785,472,684 |
10,782,500,126,654 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,428,498,085,622 |
7,154,993,184,056 |
9,061,511,233,922 |
8,933,871,544,136 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,428,397,385,622 |
7,154,892,484,056 |
9,061,422,080,443 |
8,933,784,844,136 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
930,027,835,088 |
1,446,884,194,093 |
2,330,715,067,474 |
2,067,512,837,038 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,380,823,124 |
33,198,167,552 |
54,005,913,363 |
47,204,034,672 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,271,669,187 |
41,173,292,553 |
29,514,721,241 |
37,320,379,039 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,507,486,575 |
3,192,309,466 |
118,918,085,410 |
5,006,493,555 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
223,686,842,061 |
293,082,268,493 |
380,633,239,747 |
594,194,297,134 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
205,650,000 |
205,650,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
160,291,727,940 |
99,105,503,128 |
85,214,709,831 |
161,410,436,282 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,044,422,371,050 |
5,153,448,118,175 |
6,047,406,062,780 |
6,006,791,125,820 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
70,000,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,808,630,597 |
14,808,630,596 |
14,808,630,597 |
14,139,590,596 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,700,000 |
100,700,000 |
89,153,479 |
86,700,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,700,000 |
100,700,000 |
86,700,000 |
86,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2,453,479 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,286,292,080,106 |
1,343,780,369,295 |
1,679,274,238,762 |
1,848,628,582,518 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,286,292,080,106 |
1,343,780,369,295 |
1,679,274,238,762 |
1,848,628,582,518 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
484,937,132,584 |
537,136,692,926 |
872,390,396,154 |
1,036,977,195,858 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
61,028,562,551 |
113,228,122,893 |
448,481,826,121 |
164,586,799,706 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
423,908,570,033 |
423,908,570,033 |
423,908,570,033 |
872,390,396,152 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,537,027,522 |
16,825,756,369 |
17,065,922,608 |
21,833,466,660 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,714,790,165,728 |
8,498,773,553,351 |
10,740,785,472,684 |
10,782,500,126,654 |
|