TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,293,719,623,755 |
4,336,632,445,020 |
4,964,905,301,750 |
6,566,852,184,545 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
603,694,981,738 |
498,712,482,616 |
701,504,239,399 |
590,833,458,045 |
|
1. Tiền |
603,694,981,738 |
488,712,482,616 |
551,504,239,399 |
320,833,458,045 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
150,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
403,593,121,087 |
447,680,493,260 |
788,158,684,912 |
1,999,927,511,323 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
403,593,121,087 |
447,680,493,260 |
788,158,684,912 |
1,999,927,511,323 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
833,995,132,665 |
1,223,320,646,470 |
1,501,046,972,372 |
1,835,741,986,169 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
239,911,355,558 |
228,656,949,254 |
175,812,634,629 |
149,051,750,008 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
61,296,317,307 |
66,981,122,332 |
93,210,832,171 |
78,607,171,137 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
146,359,066,193 |
475,000,000,000 |
885,000,000,000 |
1,360,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
422,696,479,001 |
497,950,660,278 |
405,009,310,961 |
308,035,162,172 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,268,085,394 |
-45,268,085,394 |
-57,985,805,389 |
-59,952,097,148 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,313,697,880,376 |
2,011,971,051,867 |
1,829,530,448,764 |
2,014,710,382,969 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,335,036,405,433 |
2,034,063,166,353 |
1,855,946,956,144 |
2,038,407,759,737 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,338,525,057 |
-22,092,114,486 |
-26,416,507,380 |
-23,697,376,768 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
138,738,507,889 |
154,947,770,807 |
144,664,956,303 |
125,638,846,039 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
121,066,149,725 |
119,563,803,502 |
118,617,925,480 |
99,411,233,375 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,670,499,345 |
17,599,407,217 |
26,045,172,004 |
25,767,946,927 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,858,819 |
17,784,560,088 |
1,858,819 |
459,665,737 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
419,246,620,200 |
415,684,097,140 |
425,478,250,747 |
521,274,973,679 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
114,462,405,283 |
115,541,205,283 |
116,400,384,163 |
99,427,730,873 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
114,462,405,283 |
115,541,205,283 |
116,400,384,163 |
99,427,730,873 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,016,335,943 |
49,699,302,655 |
50,627,870,323 |
49,749,147,882 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,788,138,984 |
7,645,812,410 |
8,708,246,794 |
8,248,423,546 |
|
- Nguyên giá |
12,788,292,508 |
12,877,826,508 |
14,159,992,286 |
13,675,681,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,000,153,524 |
-5,232,014,098 |
-5,451,745,492 |
-5,427,258,034 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,228,196,959 |
42,053,490,245 |
41,919,623,529 |
41,500,724,336 |
|
- Nguyên giá |
46,916,467,990 |
46,875,627,990 |
46,875,627,990 |
46,501,767,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,688,271,031 |
-4,822,137,745 |
-4,956,004,461 |
-5,001,043,654 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
225,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
225,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
254,767,878,974 |
250,443,589,202 |
258,449,996,261 |
147,098,094,924 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
254,767,878,974 |
250,443,589,202 |
255,465,417,715 |
144,113,516,378 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,984,578,546 |
2,984,578,546 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,712,966,243,955 |
4,752,316,542,160 |
5,390,383,552,497 |
7,088,127,158,224 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,418,696,065,436 |
3,542,736,600,422 |
4,165,253,647,733 |
5,706,207,996,457 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,412,416,663,677 |
3,527,736,600,422 |
4,165,253,647,733 |
5,706,207,996,457 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
464,024,040,901 |
667,787,179,067 |
1,217,188,190,059 |
939,448,446,189 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,834,832,843 |
31,719,711,826 |
28,401,024,820 |
36,311,501,205 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,520,686,238 |
37,684,841,075 |
31,619,901,384 |
7,848,625,956 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,997,820,736 |
1,658,107,709 |
29,593,729,359 |
2,989,823,771 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
153,519,683,042 |
198,348,258,700 |
191,956,246,773 |
157,458,261,050 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
136,971,520,468 |
196,074,337,693 |
163,352,292,761 |
206,698,416,893 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,593,812,704,515 |
2,380,970,486,795 |
2,485,948,231,980 |
4,340,089,490,798 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,735,374,934 |
13,493,677,557 |
17,194,030,597 |
15,363,430,595 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,279,401,759 |
15,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,279,401,759 |
15,000,000,000 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,294,270,178,519 |
1,209,579,941,738 |
1,225,129,904,764 |
1,381,919,161,767 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,294,270,178,519 |
1,209,579,941,738 |
1,225,129,904,764 |
1,381,919,161,767 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
502,140,718,215 |
423,881,845,832 |
423,908,570,033 |
592,101,241,767 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,232,483,093 |
18,955,402,709 |
19,524,057,619 |
30,965,260,487 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
483,908,235,122 |
404,926,443,123 |
404,384,512,414 |
561,135,981,280 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,311,540,304 |
-4,119,824,094 |
11,403,414,731 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,712,966,243,955 |
4,752,316,542,160 |
5,390,383,552,497 |
7,088,127,158,224 |
|