MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,293,719,623,755 4,336,632,445,020 4,964,905,301,750 6,566,852,184,545
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 603,694,981,738 498,712,482,616 701,504,239,399 590,833,458,045
1. Tiền 603,694,981,738 488,712,482,616 551,504,239,399 320,833,458,045
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 150,000,000,000 270,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 403,593,121,087 447,680,493,260 788,158,684,912 1,999,927,511,323
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 403,593,121,087 447,680,493,260 788,158,684,912 1,999,927,511,323
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 833,995,132,665 1,223,320,646,470 1,501,046,972,372 1,835,741,986,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 239,911,355,558 228,656,949,254 175,812,634,629 149,051,750,008
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 61,296,317,307 66,981,122,332 93,210,832,171 78,607,171,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 146,359,066,193 475,000,000,000 885,000,000,000 1,360,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 422,696,479,001 497,950,660,278 405,009,310,961 308,035,162,172
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,268,085,394 -45,268,085,394 -57,985,805,389 -59,952,097,148
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,313,697,880,376 2,011,971,051,867 1,829,530,448,764 2,014,710,382,969
1. Hàng tồn kho 2,335,036,405,433 2,034,063,166,353 1,855,946,956,144 2,038,407,759,737
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,338,525,057 -22,092,114,486 -26,416,507,380 -23,697,376,768
V.Tài sản ngắn hạn khác 138,738,507,889 154,947,770,807 144,664,956,303 125,638,846,039
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 121,066,149,725 119,563,803,502 118,617,925,480 99,411,233,375
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,670,499,345 17,599,407,217 26,045,172,004 25,767,946,927
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,858,819 17,784,560,088 1,858,819 459,665,737
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 419,246,620,200 415,684,097,140 425,478,250,747 521,274,973,679
I. Các khoản phải thu dài hạn 114,462,405,283 115,541,205,283 116,400,384,163 99,427,730,873
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 114,462,405,283 115,541,205,283 116,400,384,163 99,427,730,873
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,016,335,943 49,699,302,655 50,627,870,323 49,749,147,882
1. Tài sản cố định hữu hình 7,788,138,984 7,645,812,410 8,708,246,794 8,248,423,546
- Nguyên giá 12,788,292,508 12,877,826,508 14,159,992,286 13,675,681,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,000,153,524 -5,232,014,098 -5,451,745,492 -5,427,258,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,228,196,959 42,053,490,245 41,919,623,529 41,500,724,336
- Nguyên giá 46,916,467,990 46,875,627,990 46,875,627,990 46,501,767,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,688,271,031 -4,822,137,745 -4,956,004,461 -5,001,043,654
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 225,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 225,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 254,767,878,974 250,443,589,202 258,449,996,261 147,098,094,924
1. Chi phí trả trước dài hạn 254,767,878,974 250,443,589,202 255,465,417,715 144,113,516,378
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,984,578,546 2,984,578,546
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,712,966,243,955 4,752,316,542,160 5,390,383,552,497 7,088,127,158,224
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,418,696,065,436 3,542,736,600,422 4,165,253,647,733 5,706,207,996,457
I. Nợ ngắn hạn 3,412,416,663,677 3,527,736,600,422 4,165,253,647,733 5,706,207,996,457
1. Phải trả người bán ngắn hạn 464,024,040,901 667,787,179,067 1,217,188,190,059 939,448,446,189
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,834,832,843 31,719,711,826 28,401,024,820 36,311,501,205
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,520,686,238 37,684,841,075 31,619,901,384 7,848,625,956
4. Phải trả người lao động 1,997,820,736 1,658,107,709 29,593,729,359 2,989,823,771
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 153,519,683,042 198,348,258,700 191,956,246,773 157,458,261,050
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 136,971,520,468 196,074,337,693 163,352,292,761 206,698,416,893
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,593,812,704,515 2,380,970,486,795 2,485,948,231,980 4,340,089,490,798
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,735,374,934 13,493,677,557 17,194,030,597 15,363,430,595
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,279,401,759 15,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,279,401,759 15,000,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,294,270,178,519 1,209,579,941,738 1,225,129,904,764 1,381,919,161,767
I. Vốn chủ sở hữu 1,294,270,178,519 1,209,579,941,738 1,225,129,904,764 1,381,919,161,767
1. Vốn góp của chủ sở hữu 789,817,920,000 789,817,920,000 789,817,920,000 789,817,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 789,817,920,000 789,817,920,000 789,817,920,000 789,817,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 502,140,718,215 423,881,845,832 423,908,570,033 592,101,241,767
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,232,483,093 18,955,402,709 19,524,057,619 30,965,260,487
- LNST chưa phân phối kỳ này 483,908,235,122 404,926,443,123 404,384,512,414 561,135,981,280
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,311,540,304 -4,119,824,094 11,403,414,731
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,712,966,243,955 4,752,316,542,160 5,390,383,552,497 7,088,127,158,224
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.