TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,177,579,778,312 |
5,622,223,813,131 |
4,293,719,623,755 |
4,336,632,445,020 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
919,649,553,585 |
912,494,905,900 |
603,694,981,738 |
498,712,482,616 |
|
1. Tiền |
415,978,667,247 |
828,771,279,938 |
603,694,981,738 |
488,712,482,616 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
503,670,886,338 |
83,723,625,962 |
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
444,643,176,666 |
465,801,982,952 |
403,593,121,087 |
447,680,493,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
444,643,176,666 |
465,801,982,952 |
403,593,121,087 |
447,680,493,260 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,178,443,348,858 |
1,065,031,199,348 |
833,995,132,665 |
1,223,320,646,470 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
294,462,943,660 |
275,178,982,605 |
239,911,355,558 |
228,656,949,254 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
98,388,266,612 |
58,426,798,674 |
61,296,317,307 |
66,981,122,332 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
322,359,066,193 |
290,359,066,193 |
146,359,066,193 |
475,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
497,692,187,045 |
471,334,437,270 |
422,696,479,001 |
497,950,660,278 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,459,114,652 |
-30,268,085,394 |
-36,268,085,394 |
-45,268,085,394 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,383,542,174,980 |
3,011,698,042,601 |
2,313,697,880,376 |
2,011,971,051,867 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,399,092,416,117 |
3,028,846,838,817 |
2,335,036,405,433 |
2,034,063,166,353 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,550,241,137 |
-17,148,796,216 |
-21,338,525,057 |
-22,092,114,486 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
251,301,524,223 |
167,197,682,330 |
138,738,507,889 |
154,947,770,807 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
122,398,018,701 |
109,685,888,548 |
121,066,149,725 |
119,563,803,502 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
128,901,646,703 |
53,707,657,222 |
17,670,499,345 |
17,599,407,217 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,858,819 |
3,804,136,560 |
1,858,819 |
17,784,560,088 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
415,778,394,542 |
423,704,179,517 |
419,246,620,200 |
415,684,097,140 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
105,270,293,641 |
112,559,584,283 |
114,462,405,283 |
115,541,205,283 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
105,270,293,641 |
112,559,584,283 |
114,462,405,283 |
115,541,205,283 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,570,958,580 |
49,976,199,297 |
50,016,335,943 |
49,699,302,655 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,614,568,303 |
8,000,814,429 |
7,788,138,984 |
7,645,812,410 |
|
- Nguyên giá |
11,190,777,144 |
12,772,837,963 |
12,788,292,508 |
12,877,826,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,576,208,841 |
-4,772,023,534 |
-5,000,153,524 |
-5,232,014,098 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,956,390,277 |
41,975,384,868 |
42,228,196,959 |
42,053,490,245 |
|
- Nguyên giá |
46,415,767,990 |
46,544,767,990 |
46,916,467,990 |
46,875,627,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,459,377,713 |
-4,569,383,122 |
-4,688,271,031 |
-4,822,137,745 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
261,937,142,321 |
261,168,395,937 |
254,767,878,974 |
250,443,589,202 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261,937,142,321 |
261,168,395,937 |
254,767,878,974 |
250,443,589,202 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,593,358,172,854 |
6,045,927,992,648 |
4,712,966,243,955 |
4,752,316,542,160 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,311,149,535,908 |
4,730,944,433,447 |
3,418,696,065,436 |
3,542,736,600,422 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,308,437,835,077 |
4,708,402,673,951 |
3,412,416,663,677 |
3,527,736,600,422 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,286,620,922,868 |
599,809,192,435 |
464,024,040,901 |
667,787,179,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,464,369,762 |
19,865,929,865 |
22,834,832,843 |
31,719,711,826 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,161,269,563 |
|
25,520,686,238 |
37,684,841,075 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,512,347,136 |
1,904,168,532 |
1,997,820,736 |
1,658,107,709 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
162,774,725,303 |
146,287,927,022 |
153,519,683,042 |
198,348,258,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
110,944,884,140 |
112,809,725,512 |
136,971,520,468 |
196,074,337,693 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,698,035,574,035 |
3,813,990,355,651 |
2,593,812,704,515 |
2,380,970,486,795 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,923,742,270 |
13,735,374,934 |
13,735,374,934 |
13,493,677,557 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,711,700,831 |
22,541,759,496 |
6,279,401,759 |
15,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,711,700,831 |
22,541,759,496 |
6,279,401,759 |
15,000,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,282,208,636,946 |
1,314,983,559,201 |
1,294,270,178,519 |
1,209,579,941,738 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,282,208,636,946 |
1,314,983,559,201 |
1,294,270,178,519 |
1,209,579,941,738 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
789,817,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
491,872,623,373 |
520,793,511,679 |
502,140,718,215 |
423,881,845,832 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
422,435,071,148 |
36,885,276,557 |
18,232,483,093 |
18,955,402,709 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,437,552,225 |
483,908,235,122 |
483,908,235,122 |
404,926,443,123 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,518,093,573 |
4,372,127,522 |
2,311,540,304 |
-4,119,824,094 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,593,358,172,854 |
6,045,927,992,648 |
4,712,966,243,955 |
4,752,316,542,160 |
|