MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,177,579,778,312 5,622,223,813,131 4,293,719,623,755 4,336,632,445,020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 919,649,553,585 912,494,905,900 603,694,981,738 498,712,482,616
1. Tiền 415,978,667,247 828,771,279,938 603,694,981,738 488,712,482,616
2. Các khoản tương đương tiền 503,670,886,338 83,723,625,962 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 444,643,176,666 465,801,982,952 403,593,121,087 447,680,493,260
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 444,643,176,666 465,801,982,952 403,593,121,087 447,680,493,260
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,178,443,348,858 1,065,031,199,348 833,995,132,665 1,223,320,646,470
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 294,462,943,660 275,178,982,605 239,911,355,558 228,656,949,254
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 98,388,266,612 58,426,798,674 61,296,317,307 66,981,122,332
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 322,359,066,193 290,359,066,193 146,359,066,193 475,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 497,692,187,045 471,334,437,270 422,696,479,001 497,950,660,278
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,459,114,652 -30,268,085,394 -36,268,085,394 -45,268,085,394
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,383,542,174,980 3,011,698,042,601 2,313,697,880,376 2,011,971,051,867
1. Hàng tồn kho 3,399,092,416,117 3,028,846,838,817 2,335,036,405,433 2,034,063,166,353
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,550,241,137 -17,148,796,216 -21,338,525,057 -22,092,114,486
V.Tài sản ngắn hạn khác 251,301,524,223 167,197,682,330 138,738,507,889 154,947,770,807
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 122,398,018,701 109,685,888,548 121,066,149,725 119,563,803,502
2. Thuế GTGT được khấu trừ 128,901,646,703 53,707,657,222 17,670,499,345 17,599,407,217
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,858,819 3,804,136,560 1,858,819 17,784,560,088
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 415,778,394,542 423,704,179,517 419,246,620,200 415,684,097,140
I. Các khoản phải thu dài hạn 105,270,293,641 112,559,584,283 114,462,405,283 115,541,205,283
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 105,270,293,641 112,559,584,283 114,462,405,283 115,541,205,283
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,570,958,580 49,976,199,297 50,016,335,943 49,699,302,655
1. Tài sản cố định hữu hình 6,614,568,303 8,000,814,429 7,788,138,984 7,645,812,410
- Nguyên giá 11,190,777,144 12,772,837,963 12,788,292,508 12,877,826,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,576,208,841 -4,772,023,534 -5,000,153,524 -5,232,014,098
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 41,956,390,277 41,975,384,868 42,228,196,959 42,053,490,245
- Nguyên giá 46,415,767,990 46,544,767,990 46,916,467,990 46,875,627,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,459,377,713 -4,569,383,122 -4,688,271,031 -4,822,137,745
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 261,937,142,321 261,168,395,937 254,767,878,974 250,443,589,202
1. Chi phí trả trước dài hạn 261,937,142,321 261,168,395,937 254,767,878,974 250,443,589,202
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,593,358,172,854 6,045,927,992,648 4,712,966,243,955 4,752,316,542,160
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,311,149,535,908 4,730,944,433,447 3,418,696,065,436 3,542,736,600,422
I. Nợ ngắn hạn 5,308,437,835,077 4,708,402,673,951 3,412,416,663,677 3,527,736,600,422
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,286,620,922,868 599,809,192,435 464,024,040,901 667,787,179,067
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,464,369,762 19,865,929,865 22,834,832,843 31,719,711,826
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,161,269,563 25,520,686,238 37,684,841,075
4. Phải trả người lao động 1,512,347,136 1,904,168,532 1,997,820,736 1,658,107,709
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 162,774,725,303 146,287,927,022 153,519,683,042 198,348,258,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 110,944,884,140 112,809,725,512 136,971,520,468 196,074,337,693
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,698,035,574,035 3,813,990,355,651 2,593,812,704,515 2,380,970,486,795
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,923,742,270 13,735,374,934 13,735,374,934 13,493,677,557
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,711,700,831 22,541,759,496 6,279,401,759 15,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,711,700,831 22,541,759,496 6,279,401,759 15,000,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,282,208,636,946 1,314,983,559,201 1,294,270,178,519 1,209,579,941,738
I. Vốn chủ sở hữu 1,282,208,636,946 1,314,983,559,201 1,294,270,178,519 1,209,579,941,738
1. Vốn góp của chủ sở hữu 789,817,920,000 789,817,920,000 789,817,920,000 789,817,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 789,817,920,000 789,817,920,000 789,817,920,000 789,817,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,000,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 491,872,623,373 520,793,511,679 502,140,718,215 423,881,845,832
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 422,435,071,148 36,885,276,557 18,232,483,093 18,955,402,709
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,437,552,225 483,908,235,122 483,908,235,122 404,926,443,123
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,518,093,573 4,372,127,522 2,311,540,304 -4,119,824,094
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,593,358,172,854 6,045,927,992,648 4,712,966,243,955 4,752,316,542,160
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.