TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,878,505,997,541 |
5,002,461,263,976 |
4,347,831,558,373 |
4,937,621,468,406 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
874,117,915,376 |
1,068,737,461,019 |
542,460,403,586 |
1,099,813,840,325 |
|
1. Tiền |
751,920,776,490 |
855,378,394,826 |
515,134,318,078 |
556,884,935,473 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
122,197,138,886 |
213,359,066,193 |
27,326,085,508 |
542,928,904,852 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
260,208,572,917 |
4,140,042,971 |
15,941,864,257 |
544,079,758,891 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
260,208,572,917 |
4,140,042,971 |
15,941,864,257 |
544,079,758,891 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
887,950,999,989 |
1,273,589,841,159 |
1,291,940,603,441 |
1,025,593,904,870 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
413,832,107,942 |
237,824,070,242 |
499,306,542,481 |
388,083,184,101 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
97,915,180,560 |
331,205,245,221 |
41,379,822,581 |
66,746,106,201 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
108,359,066,193 |
142,359,066,193 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
393,678,122,010 |
722,345,486,208 |
660,431,619,388 |
445,294,636,112 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,474,410,523 |
-17,784,960,512 |
-17,536,447,202 |
-16,889,087,737 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,771,161,973,524 |
2,506,218,917,201 |
2,385,188,894,554 |
2,144,724,859,775 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,782,068,498,319 |
2,519,583,804,091 |
2,399,394,687,939 |
2,157,892,930,612 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,906,524,795 |
-13,364,886,890 |
-14,205,793,385 |
-13,168,070,837 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
85,066,535,735 |
149,775,001,626 |
112,299,792,535 |
123,409,104,545 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
71,954,355,680 |
94,320,134,590 |
89,420,215,865 |
104,962,381,916 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,108,802,048 |
55,454,839,536 |
22,468,564,548 |
18,411,317,004 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,378,007 |
27,500 |
411,012,122 |
35,405,625 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
352,900,481,070 |
352,400,130,929 |
357,314,079,488 |
363,865,782,871 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
83,146,857,183 |
84,027,534,483 |
88,293,236,483 |
93,616,524,171 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
83,146,857,183 |
84,027,534,483 |
88,293,236,483 |
93,616,524,171 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,649,449,925 |
45,591,818,347 |
47,312,631,054 |
47,968,124,049 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,205,253,977 |
5,154,076,518 |
5,211,571,770 |
5,959,778,508 |
|
- Nguyên giá |
9,376,854,520 |
9,344,459,141 |
9,489,469,797 |
10,307,651,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,171,600,543 |
-4,190,382,623 |
-4,277,898,027 |
-4,347,873,108 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
40,444,195,948 |
40,437,741,829 |
42,101,059,284 |
42,008,345,541 |
|
- Nguyên giá |
44,481,737,990 |
44,481,737,990 |
46,272,767,990 |
46,272,767,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,037,542,042 |
-4,043,996,161 |
-4,171,708,706 |
-4,264,422,449 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
224,104,173,962 |
222,780,778,099 |
221,708,211,951 |
222,281,134,651 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
224,104,173,962 |
222,780,778,099 |
221,708,211,951 |
222,281,134,651 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,231,406,478,611 |
5,354,861,394,905 |
4,705,145,637,861 |
5,301,487,251,277 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,207,538,911,642 |
4,196,094,262,282 |
3,482,404,846,946 |
4,046,351,680,037 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,207,538,911,642 |
4,196,094,262,282 |
3,482,404,846,946 |
4,046,351,680,037 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
763,166,422,495 |
705,892,254,385 |
947,067,500,203 |
712,419,597,049 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,154,028,159 |
13,917,697,969 |
20,961,696,104 |
16,935,175,626 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,402,360,202 |
24,449,995,872 |
33,858,634,183 |
61,453,777,174 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,515,845,538 |
1,115,924,887 |
2,340,227,100 |
2,945,931,834 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
202,740,179,306 |
177,348,831,105 |
114,443,979,648 |
125,313,987,339 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
242,536,500,072 |
313,701,625,616 |
147,339,401,256 |
183,754,625,420 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,948,061,990,109 |
2,947,271,984,607 |
2,203,997,460,611 |
2,931,644,812,765 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,961,585,761 |
12,395,947,841 |
12,395,947,841 |
11,883,772,830 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,023,867,566,969 |
1,158,767,132,623 |
1,222,740,790,915 |
1,255,135,571,240 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,023,867,566,969 |
1,158,767,132,623 |
1,222,740,790,915 |
1,255,135,571,240 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
680,000,000,000 |
680,000,000,000 |
680,000,000,000 |
686,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
680,000,000,000 |
680,000,000,000 |
680,000,000,000 |
686,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
343,867,566,969 |
453,783,369,453 |
518,150,914,403 |
546,581,295,439 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
227,413,194,273 |
337,328,996,757 |
64,367,544,951 |
161,290,305,887 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
116,454,372,696 |
116,454,372,696 |
453,783,369,452 |
385,290,989,552 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
24,983,763,171 |
24,589,876,512 |
21,754,275,801 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,231,406,478,611 |
5,354,861,394,905 |
4,705,145,637,861 |
5,301,487,251,277 |
|