MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,810,439,080,471 3,878,505,997,541 5,002,461,263,976 4,347,831,558,373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 507,443,363,860 874,117,915,376 1,068,737,461,019 542,460,403,586
1. Tiền 403,295,312,908 751,920,776,490 855,378,394,826 515,134,318,078
2. Các khoản tương đương tiền 104,148,050,952 122,197,138,886 213,359,066,193 27,326,085,508
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 151,050,000,000 260,208,572,917 4,140,042,971 15,941,864,257
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 151,050,000,000 260,208,572,917 4,140,042,971 15,941,864,257
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,153,422,642,508 887,950,999,989 1,273,589,841,159 1,291,940,603,441
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 564,230,420,991 413,832,107,942 237,824,070,242 499,306,542,481
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 147,708,597,691 97,915,180,560 331,205,245,221 41,379,822,581
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 108,359,066,193
6. Phải thu ngắn hạn khác 458,459,379,235 393,678,122,010 722,345,486,208 660,431,619,388
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,975,755,409 -17,474,410,523 -17,784,960,512 -17,536,447,202
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,897,586,039,251 1,771,161,973,524 2,506,218,917,201 2,385,188,894,554
1. Hàng tồn kho 1,906,849,458,907 1,782,068,498,319 2,519,583,804,091 2,399,394,687,939
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,263,419,656 -10,906,524,795 -13,364,886,890 -14,205,793,385
V.Tài sản ngắn hạn khác 100,937,034,852 85,066,535,735 149,775,001,626 112,299,792,535
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 61,983,035,142 71,954,355,680 94,320,134,590 89,420,215,865
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,932,846,987 13,108,802,048 55,454,839,536 22,468,564,548
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,152,723 3,378,007 27,500 411,012,122
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 357,118,400,549 352,900,481,070 352,400,130,929 357,314,079,488
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,782,789,383 83,146,857,183 84,027,534,483 88,293,236,483
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 80,782,789,383 83,146,857,183 84,027,534,483 88,293,236,483
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,885,956,000 45,649,449,925 45,591,818,347 47,312,631,054
1. Tài sản cố định hữu hình 5,316,301,831 5,205,253,977 5,154,076,518 5,211,571,770
- Nguyên giá 9,376,854,520 9,376,854,520 9,344,459,141 9,489,469,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,060,552,689 -4,171,600,543 -4,190,382,623 -4,277,898,027
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,569,654,169 40,444,195,948 40,437,741,829 42,101,059,284
- Nguyên giá 44,481,737,990 44,481,737,990 44,481,737,990 46,272,767,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,912,083,821 -4,037,542,042 -4,043,996,161 -4,171,708,706
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 230,449,655,166 224,104,173,962 222,780,778,099 221,708,211,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 230,449,655,166 224,104,173,962 222,780,778,099 221,708,211,951
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,167,557,481,020 4,231,406,478,611 5,354,861,394,905 4,705,145,637,861
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,224,572,912,560 3,207,538,911,642 4,196,094,262,282 3,482,404,846,946
I. Nợ ngắn hạn 3,224,572,912,560 3,207,538,911,642 4,196,094,262,282 3,482,404,846,946
1. Phải trả người bán ngắn hạn 777,676,841,479 763,166,422,495 705,892,254,385 947,067,500,203
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,932,248,180 20,154,028,159 13,917,697,969 20,961,696,104
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,404,752,291 27,402,360,202 24,449,995,872 33,858,634,183
4. Phải trả người lao động 2,958,884,071 1,515,845,538 1,115,924,887 2,340,227,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 172,132,539,099 202,740,179,306 177,348,831,105 114,443,979,648
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 103,048,994,863 242,536,500,072 313,701,625,616 147,339,401,256
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,121,457,066,815 1,948,061,990,109 2,947,271,984,607 2,203,997,460,611
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,961,585,762 1,961,585,761 12,395,947,841 12,395,947,841
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 942,984,568,460 1,023,867,566,969 1,158,767,132,623 1,222,740,790,915
I. Vốn chủ sở hữu 942,984,568,460 1,023,867,566,969 1,158,767,132,623 1,222,740,790,915
1. Vốn góp của chủ sở hữu 680,000,000,000 680,000,000,000 680,000,000,000 680,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 680,000,000,000 680,000,000,000 680,000,000,000 680,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 262,984,568,460 343,867,566,969 453,783,369,453 518,150,914,403
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 146,530,195,764 227,413,194,273 337,328,996,757 64,367,544,951
- LNST chưa phân phối kỳ này 116,454,372,696 116,454,372,696 116,454,372,696 453,783,369,452
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,983,763,171 24,589,876,512
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,167,557,481,020 4,231,406,478,611 5,354,861,394,905 4,705,145,637,861
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.