MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 74,768,144,736 57,046,339,944 75,673,282,594 65,438,882,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,540,134,293 20,390,904,986 17,883,503,401 20,582,233,499
1. Tiền 2,540,134,293 10,384,766,587 8,883,503,401 3,682,233,499
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 10,006,138,399 9,000,000,000 16,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,830,440,000 30,858,000,000 16,061,567,500
1. Chứng khoán kinh doanh 5,830,440,000 31,560,474,850 16,061,567,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -702,474,850
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,386,531,989 22,232,403,468 24,037,720,302 25,807,097,163
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,066,363,040 5,623,199,181 2,919,451,071 3,986,941,632
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,426,011,695 1,538,712,945 112,789,000 59,330,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,100,000,000 12,390,383,562 9,900,000,000 18,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,929,560,354 2,905,779,627 11,421,420,825 4,335,053,967
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -135,403,100 -225,671,847 -315,940,594 -574,228,436
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,487,376,445 3,649,876,624 1,738,432,587 2,130,535,068
1. Hàng tồn kho 3,487,376,445 3,649,876,624 1,738,432,587 2,130,535,068
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,523,662,009 10,773,154,866 1,155,626,304 857,448,994
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 82,694,521 24,381,016 125,577,972 59,213,909
2. Thuế GTGT được khấu trừ 344,546 2,744,546
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,440,967,488 10,748,773,850 1,029,703,786 795,490,539
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 85,661,708,007 115,974,871,677 77,257,265,421 68,168,255,102
I. Các khoản phải thu dài hạn 203,400,000 199,000,000 199,000,000 223,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 203,400,000 199,000,000 199,000,000 223,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,677,973,061 61,639,164,504 56,118,295,871 50,353,339,706
1. Tài sản cố định hữu hình 56,614,463,872 53,875,374,395 48,654,224,842 43,118,352,295
- Nguyên giá 120,806,662,157 122,663,627,295 122,617,492,749 122,711,274,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,192,198,285 -68,788,252,900 -73,963,267,907 -79,592,921,806
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,063,509,189 7,763,790,109 7,464,071,029 7,234,987,411
- Nguyên giá 9,456,560,154 9,456,560,154 9,456,560,154 9,599,467,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,393,050,965 -1,692,770,045 -1,992,489,125 -2,364,479,589
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,706,427,897 18,191,531,595 17,751,125,301 15,145,360,793
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 17,091,013,865 16,668,082,985 16,835,183,741 14,872,633,520
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,615,414,032 1,523,448,610 915,941,560 272,727,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,200,000,000 200,000,000 200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,200,000,000 200,000,000 200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,073,907,049 1,745,175,578 2,988,844,249 2,246,554,603
1. Chi phí trả trước dài hạn 633,907,049 619,734,270 2,366,055,435 2,132,520,482
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 440,000,000 1,125,441,308 622,788,814 114,034,121
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 160,429,852,743 173,021,211,621 152,930,548,015 133,607,137,326
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,007,060,716 35,466,802,945 25,979,716,774 8,439,498,587
I. Nợ ngắn hạn 24,454,652,716 33,839,794,945 25,070,266,774 7,678,048,587
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,255,277,966 1,658,872,201 267,046,436 111,280,486
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,049,880,190 13,000,000,000 12,841,875,000 9,680,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,786,114,406 1,598,713,926 1,652,007,134 1,665,125,789
4. Phải trả người lao động 2,690,342,201 2,378,215,066 1,045,489,454 529,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 112,482,181 3,537,144,722 1,277,603,153 670,413,020
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,074,640,477 9,855,300,177 6,083,367,742 3,502,727,851
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,625,508,823 1,427,000,000 1,241,250,000 452,500,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 860,406,472 384,548,853 661,627,855 737,321,441
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,552,408,000 1,627,008,000 909,450,000 761,450,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,552,408,000 1,627,008,000 909,450,000 761,450,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 133,422,792,027 137,554,408,676 126,950,831,241 125,167,638,739
I. Vốn chủ sở hữu 133,422,792,027 137,554,408,676 126,950,831,241 125,167,638,739
1. Vốn góp của chủ sở hữu 117,000,000,000 117,000,000,000 117,000,000,000 117,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 117,000,000,000 117,000,000,000 117,000,000,000 117,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 454,503,236 866,589,925 1,114,379,426 1,200,226,219
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,968,288,791 19,687,818,751 8,836,451,815 6,967,412,520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,241,733,773 4,955,790,027 8,027,001,567 4,208,713,986
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,726,555,018 14,732,028,724 809,450,248 2,758,698,534
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 160,429,852,743 173,021,211,621 152,930,548,015 133,607,137,326
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.