TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
48,482,496,497 |
74,768,144,736 |
57,046,339,944 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
8,350,714,208 |
10,540,134,293 |
20,390,904,986 |
|
1. Tiền |
|
4,350,714,208 |
2,540,134,293 |
10,384,766,587 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,000,000,000 |
8,000,000,000 |
10,006,138,399 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16,830,440,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5,830,440,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
25,691,816,168 |
33,386,531,989 |
22,232,403,468 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
14,058,673,733 |
10,066,363,040 |
5,623,199,181 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
143,477,522 |
2,426,011,695 |
1,538,712,945 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
9,000,000,000 |
10,100,000,000 |
12,390,383,562 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,489,664,913 |
10,929,560,354 |
2,905,779,627 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-135,403,100 |
-225,671,847 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,075,457,092 |
3,487,376,445 |
3,649,876,624 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,075,457,092 |
3,487,376,445 |
3,649,876,624 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
11,364,509,029 |
10,523,662,009 |
10,773,154,866 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
59,978,681 |
82,694,521 |
24,381,016 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
687,325,855 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
10,617,204,493 |
10,440,967,488 |
10,748,773,850 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
102,886,400,466 |
85,661,708,007 |
115,974,871,677 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
209,400,000 |
203,400,000 |
199,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
209,400,000 |
203,400,000 |
199,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
69,091,063,537 |
64,677,973,061 |
61,639,164,504 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
60,660,372,254 |
56,614,463,872 |
53,875,374,395 |
|
- Nguyên giá |
|
123,029,712,448 |
120,806,662,157 |
122,663,627,295 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-62,369,340,194 |
-64,192,198,285 |
-68,788,252,900 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,430,691,283 |
8,063,509,189 |
7,763,790,109 |
|
- Nguyên giá |
|
9,456,560,154 |
9,456,560,154 |
9,456,560,154 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,025,868,871 |
-1,393,050,965 |
-1,692,770,045 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
32,027,494,173 |
19,706,427,897 |
18,191,531,595 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
25,844,749,023 |
17,091,013,865 |
16,668,082,985 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
6,182,745,150 |
2,615,414,032 |
1,523,448,610 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
34,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
34,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,558,442,756 |
1,073,907,049 |
1,745,175,578 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,118,442,756 |
633,907,049 |
619,734,270 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
440,000,000 |
440,000,000 |
1,125,441,308 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
151,368,896,963 |
160,429,852,743 |
173,021,211,621 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
25,522,720,341 |
27,007,060,716 |
35,466,802,945 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
22,750,863,841 |
24,454,652,716 |
33,839,794,945 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
8,648,862,931 |
4,255,277,966 |
1,658,872,201 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
5,049,880,190 |
13,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,386,886,597 |
1,786,114,406 |
1,598,713,926 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,529,886,054 |
2,690,342,201 |
2,378,215,066 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
112,586,181 |
112,482,181 |
3,537,144,722 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
6,777,353,974 |
8,074,640,477 |
9,855,300,177 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,100,000,000 |
1,625,508,823 |
1,427,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
195,288,104 |
860,406,472 |
384,548,853 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,771,856,500 |
2,552,408,000 |
1,627,008,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,771,856,500 |
2,552,408,000 |
1,627,008,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
125,846,176,622 |
133,422,792,027 |
137,554,408,676 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
125,846,176,622 |
133,422,792,027 |
137,554,408,676 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
117,000,000,000 |
117,000,000,000 |
117,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
117,000,000,000 |
117,000,000,000 |
117,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
121,944,052 |
454,503,236 |
866,589,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
8,724,232,570 |
15,968,288,791 |
19,687,818,751 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,651,183,687 |
8,241,733,773 |
4,955,790,027 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,073,048,883 |
7,726,555,018 |
14,732,028,724 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
151,368,896,963 |
160,429,852,743 |
173,021,211,621 |
|