1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
193,572,609,452 |
200,069,938,599 |
264,031,522,131 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
36,514,000 |
2,148,530,900 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
193,536,095,452 |
197,921,407,699 |
264,031,522,131 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
145,833,783,699 |
149,694,685,845 |
199,918,322,746 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
47,702,311,753 |
48,226,721,854 |
64,113,199,385 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,154,689,566 |
700,224,038 |
4,298,008,205 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,828,290,709 |
980,274,963 |
3,174,615,643 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,621,744,719 |
784,727,458 |
2,265,241,793 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
8,136,324,080 |
8,312,151,103 |
10,477,861,635 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
23,466,057,356 |
19,133,085,474 |
26,079,957,546 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
15,426,329,174 |
20,501,434,352 |
28,678,772,766 |
|
12. Thu nhập khác |
|
996,086,931 |
941,577,332 |
741,944,292 |
|
13. Chi phí khác |
|
171,772,742 |
1,375,526,445 |
1,129,931,366 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
824,314,189 |
-433,949,113 |
-387,987,074 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
16,250,643,363 |
20,067,485,239 |
28,290,785,692 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,264,030,278 |
4,054,489,966 |
6,645,540,974 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,986,613,085 |
16,012,995,273 |
21,645,244,718 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,986,613,085 |
16,012,995,273 |
21,645,244,718 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,329 |
5,338 |
7,215 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|