MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 99,111,443,963 145,325,764,212 185,201,207,654
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,941,467,181 12,512,416,735 41,175,243,677
1. Tiền 12,941,467,181 12,512,416,735 13,605,243,677
2. Các khoản tương đương tiền 27,570,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,570,000,000 16,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,570,000,000 16,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,747,936,289 47,751,969,057 64,173,240,803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,278,575,868 46,656,806,668 47,193,491,788
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,894,190,452 6,356,390,045 22,731,999,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 335,108,750 310,188,400 276,615,799
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,393,192,432 3,170,414,590 3,548,659,749
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,153,131,213 -8,778,666,605 -9,577,526,494
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 36,835,959
IV. Hàng tồn kho 46,379,950,652 45,684,504,697 52,475,206,731
1. Hàng tồn kho 48,423,624,049 47,576,596,257 57,354,727,986
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,043,673,397 -1,892,091,560 -4,879,521,255
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,042,089,841 11,806,873,723 10,877,516,443
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 294,944,408 324,614,209 625,319,557
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,747,145,433 11,482,259,514 10,252,196,886
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,091,459,889 22,200,808,592 34,279,872,588
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,151,078,690 17,768,261,192 32,681,657,705
1. Tài sản cố định hữu hình 14,015,008,690 15,632,191,192 30,441,587,707
- Nguyên giá 82,322,192,365 88,030,551,298 105,705,272,346
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,307,183,675 -72,398,360,106 -75,263,684,639
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,136,070,000 2,136,070,000 2,240,069,998
- Nguyên giá 2,136,070,000 2,136,070,000 2,266,070,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,000,002
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 660,000,000 4,368,757,902 1,598,214,883
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 660,000,000 4,368,757,902 1,598,214,883
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 280,381,199 63,789,498
1. Chi phí trả trước dài hạn 280,381,199 63,789,498
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 116,202,903,852 167,526,572,804 219,481,080,242
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,850,428,372 93,161,102,051 123,470,364,771
I. Nợ ngắn hạn 57,850,428,372 93,161,102,051 122,373,858,245
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,396,499,846 11,645,687,686 21,591,184,974
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,398,309,856 1,587,068,534 1,789,287,284
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,480,585,092 4,440,648,164 5,815,000,686
4. Phải trả người lao động 14,636,818,372 6,200,732,140 17,777,910,388
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 197,757,927 158,161,257 721,129,170
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,974,110,890 686,229,368 900,188,686
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,580,294,973 53,056,904,163 53,124,375,636
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,186,051,416 15,361,034,532 20,630,145,214
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,636,207 24,636,207
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,096,506,526
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,096,506,526
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 58,352,475,480 74,365,470,753 96,010,715,471
I. Vốn chủ sở hữu 58,352,475,480 74,365,470,753 96,010,715,471
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,755,878,435 6,755,878,435 6,755,878,435
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,596,597,045 37,609,592,318 59,254,837,036
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,986,613,085 16,012,995,273 21,645,244,718
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,609,983,960 21,596,597,045 37,609,592,318
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 116,202,903,852 167,526,572,804 219,481,080,242
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.