1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
37,239,694,851 |
50,271,738,914 |
51,147,296,580 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
37,239,694,851 |
50,271,738,914 |
51,147,296,580 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
5,333,312,247 |
4,855,055,197 |
5,800,773,081 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
31,906,382,604 |
45,416,683,717 |
45,346,523,499 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,485,554,640 |
6,604,697,442 |
60,725,840,919 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,188,304,017 |
6,798,589,089 |
8,311,774,384 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
36,805,616,355 |
45,535,542,184 |
27,848,988,007 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,525,161 |
54,311,904 |
33,090,308 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,349,775 |
768,955,539 |
73,679,475 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,175,386 |
-714,643,635 |
-40,589,167 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
36,806,791,741 |
44,820,898,549 |
27,808,398,840 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
6,401,582,711 |
12,122,214,498 |
8,005,404,301 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-302,500,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
30,405,209,030 |
32,698,684,051 |
20,105,494,539 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
30,405,209,030 |
32,698,684,051 |
20,105,494,539 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,837 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|