MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 628,490,464,674 4,919,213,404,269 144,250,464,671
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,548,707,581 3,805,661,115 4,687,178,200
1. Tiền 19,548,707,581 3,805,661,115 4,687,178,200
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 501,948,526,714 3,775,808,960,971 90,806,344,036
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,019,670,000 -203,849,958
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,780,499,517 1,139,020,137,716 47,652,756,249
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,832,294,473 180,513,755
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,629,361 1,827,879,143
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 46,335,690,740 66,616,472,032
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 7,934,646,949
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 60,406,179,416 1,065,571,371,211 37,709,716,402
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,767,314 43,958,158 24,341,303
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 202,963,548 534,686,309 1,079,844,883
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 526,036,380
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,932,127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 530,876,376
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,906,317,385 61,503,875,467 253,694,088,179
I. Các khoản phải thu dài hạn 158,986,506,701
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 158,986,506,701
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 154,733,035 187,243,895 288,430,452
1. Tài sản cố định hữu hình 139,177,483 178,355,015 286,208,244
- Nguyên giá 314,046,739 459,175,739 741,293,521
- Giá trị hao mòn lũy kế -174,869,256 -280,820,724 -455,085,277
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,555,552 8,888,880 2,222,208
- Nguyên giá 20,000,000 20,000,000 20,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,444,448 -11,111,120 -17,777,792
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 75,054,493,916 60,648,650,373 92,210,782,100
1. Đầu tư vào công ty con 6,492,334,373 14,192,334,373
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69,422,159,543 47,316,316,000 112,391,188,323
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -860,000,000 -860,000,000 -20,180,406,223
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 697,090,434 667,981,199 1,923,668,926
1. Chi phí trả trước dài hạn 207,850,254 42,001,724 902,732,555
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 302,500,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 704,396,782,059 4,980,717,279,736 397,944,552,850
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 573,215,718,399 4,833,366,379,697 214,113,478,358
I. Nợ ngắn hạn 573,214,863,654 4,833,365,524,952 214,112,623,613
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,352,600 38,085,514 55,710,193
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,181,878,060 26,993,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,592,953,131 7,456,202,348 5,656,140,621
4. Phải trả người lao động 15,567,628
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 124,639,485 64,350,000 16,379,068,930
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 624,100,198 512,752,526
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 854,745 854,745 854,745
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 131,181,063,660 147,350,900,039 183,831,074,492
I. Vốn chủ sở hữu 130,556,963,462 146,838,147,513 183,831,074,492
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,110,000 15,110,000 15,110,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -639,210,000 -639,210,000 -639,210,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,181,063,462 37,462,247,513 74,455,174,492
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 624,100,198 512,752,526
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 704,396,782,059 4,980,717,279,736 397,944,552,850
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.