TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
628,490,464,674 |
4,919,213,404,269 |
144,250,464,671 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
19,548,707,581 |
3,805,661,115 |
4,687,178,200 |
|
1. Tiền |
|
19,548,707,581 |
3,805,661,115 |
4,687,178,200 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
501,948,526,714 |
3,775,808,960,971 |
90,806,344,036 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-2,019,670,000 |
-203,849,958 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
106,780,499,517 |
1,139,020,137,716 |
47,652,756,249 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6,832,294,473 |
180,513,755 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
38,629,361 |
|
1,827,879,143 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
46,335,690,740 |
66,616,472,032 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
7,934,646,949 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
60,406,179,416 |
1,065,571,371,211 |
37,709,716,402 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
9,767,314 |
43,958,158 |
24,341,303 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
202,963,548 |
534,686,309 |
1,079,844,883 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
526,036,380 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
22,932,127 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
530,876,376 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
75,906,317,385 |
61,503,875,467 |
253,694,088,179 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
158,986,506,701 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
158,986,506,701 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
154,733,035 |
187,243,895 |
288,430,452 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
139,177,483 |
178,355,015 |
286,208,244 |
|
- Nguyên giá |
|
314,046,739 |
459,175,739 |
741,293,521 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-174,869,256 |
-280,820,724 |
-455,085,277 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
15,555,552 |
8,888,880 |
2,222,208 |
|
- Nguyên giá |
|
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,444,448 |
-11,111,120 |
-17,777,792 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
75,054,493,916 |
60,648,650,373 |
92,210,782,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
6,492,334,373 |
14,192,334,373 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
69,422,159,543 |
47,316,316,000 |
112,391,188,323 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-860,000,000 |
-860,000,000 |
-20,180,406,223 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
697,090,434 |
667,981,199 |
1,923,668,926 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
207,850,254 |
42,001,724 |
902,732,555 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
302,500,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
704,396,782,059 |
4,980,717,279,736 |
397,944,552,850 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
573,215,718,399 |
4,833,366,379,697 |
214,113,478,358 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
573,214,863,654 |
4,833,365,524,952 |
214,112,623,613 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
33,352,600 |
38,085,514 |
55,710,193 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,181,878,060 |
|
26,993,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,592,953,131 |
7,456,202,348 |
5,656,140,621 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
15,567,628 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
124,639,485 |
64,350,000 |
16,379,068,930 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
624,100,198 |
512,752,526 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
854,745 |
854,745 |
854,745 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
131,181,063,660 |
147,350,900,039 |
183,831,074,492 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
130,556,963,462 |
146,838,147,513 |
183,831,074,492 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
15,110,000 |
15,110,000 |
15,110,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-639,210,000 |
-639,210,000 |
-639,210,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
21,181,063,462 |
37,462,247,513 |
74,455,174,492 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
624,100,198 |
512,752,526 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
704,396,782,059 |
4,980,717,279,736 |
397,944,552,850 |
|