1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,663,555,503,232 |
8,687,049,614,341 |
10,714,772,437,502 |
9,731,832,420,600 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,848,218,411 |
-38,122,342,631 |
10,716,804,222 |
1,578,576,209 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,641,707,284,821 |
8,725,171,956,972 |
10,704,055,633,280 |
9,730,253,844,391 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,181,318,450,067 |
5,474,243,222,947 |
6,609,687,457,941 |
5,776,932,551,838 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,460,388,834,754 |
3,250,928,734,025 |
4,094,368,175,339 |
3,953,321,292,553 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
240,540,286,743 |
332,266,541,305 |
372,542,134,940 |
415,786,301,903 |
|
7. Chi phí tài chính |
361,830,175,777 |
272,888,215,242 |
366,884,116,683 |
267,572,525,432 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
124,530,447,801 |
120,148,949,616 |
138,051,289,994 |
145,819,741,163 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
149,843,474,585 |
147,867,487,076 |
272,533,380,299 |
208,830,242,201 |
|
9. Chi phí bán hàng |
829,919,009,383 |
804,023,830,463 |
1,225,942,020,370 |
1,007,092,497,146 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,135,363,718,331 |
1,071,115,122,466 |
1,406,871,909,119 |
1,530,572,234,992 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,523,659,692,591 |
1,583,035,594,235 |
1,739,745,644,406 |
1,772,700,579,087 |
|
12. Thu nhập khác |
20,800,020,853 |
59,501,680,279 |
29,667,007,222 |
31,763,099,753 |
|
13. Chi phí khác |
4,995,194,970 |
3,964,502,630 |
9,010,426,161 |
25,415,832,160 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,804,825,883 |
55,537,177,649 |
20,656,581,061 |
6,347,267,593 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,539,464,518,474 |
1,638,572,771,884 |
1,760,402,225,467 |
1,779,047,846,680 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
276,489,905,177 |
238,201,206,888 |
217,583,188,887 |
264,151,335,856 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,308,163,405 |
25,756,489,578 |
-16,995,648,309 |
-23,661,603,650 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,259,666,449,892 |
1,374,615,075,418 |
1,559,814,684,889 |
1,538,558,114,474 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,000,031,075,983 |
1,124,838,737,907 |
1,301,522,104,628 |
1,238,879,424,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
259,635,373,909 |
249,776,337,511 |
258,292,580,261 |
299,678,689,488 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,105 |
1,242 |
1,001 |
1,365 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,105 |
1,242 |
1,001 |
1,365 |
|