1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,146,869,581,144 |
6,645,014,371,789 |
6,997,263,488,982 |
7,578,691,043,196 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,681,706,948 |
14,449,460,351 |
17,260,990,645 |
25,562,539,124 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,120,187,874,196 |
6,630,564,911,438 |
6,980,002,498,337 |
7,553,128,504,072 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,049,159,596,679 |
4,006,186,532,912 |
4,258,247,824,386 |
4,554,350,312,294 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,071,028,277,517 |
2,624,378,378,526 |
2,721,754,673,951 |
2,998,778,191,778 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
206,123,383,314 |
178,339,694,711 |
202,241,950,450 |
218,188,627,566 |
|
7. Chi phí tài chính |
171,720,224,922 |
181,045,734,457 |
106,159,096,432 |
108,899,945,949 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
120,746,859,238 |
99,625,907,809 |
101,366,297,422 |
85,791,923,680 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
66,457,196,433 |
80,123,998,402 |
69,375,800,441 |
67,778,123,792 |
|
9. Chi phí bán hàng |
727,169,234,250 |
620,220,561,506 |
606,378,140,166 |
627,451,667,728 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,309,144,643,796 |
954,039,290,004 |
1,012,792,679,359 |
1,178,990,862,353 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,135,574,754,296 |
1,127,536,485,672 |
1,268,042,508,885 |
1,369,402,467,106 |
|
12. Thu nhập khác |
82,751,354,248 |
19,137,086,947 |
28,388,165,756 |
38,544,844,655 |
|
13. Chi phí khác |
61,262,096,656 |
4,383,703,792 |
10,937,566,638 |
22,068,339,875 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,489,257,592 |
14,753,383,155 |
17,450,599,118 |
16,476,504,780 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,157,064,011,888 |
1,142,289,868,827 |
1,285,493,108,003 |
1,385,878,971,886 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
191,033,987,289 |
204,460,980,777 |
186,395,040,913 |
238,992,006,582 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,880,124,990 |
866,313,198 |
14,876,078,695 |
-1,744,406,809 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
971,910,149,589 |
936,962,574,852 |
1,084,221,988,395 |
1,148,631,372,113 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
757,233,806,198 |
747,105,139,040 |
878,710,517,512 |
928,887,800,638 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
214,676,343,391 |
189,857,435,812 |
205,511,470,883 |
219,743,571,475 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
710 |
1,101 |
1,121 |
1,187 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
710 |
1,101 |
1,121 |
1,187 |
|