1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,975,082,049,864 |
5,672,126,363,409 |
6,834,181,383,787 |
7,138,804,848,615 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,635,461,291 |
5,646,747,345 |
8,262,859,189 |
34,430,711,072 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,952,446,588,573 |
5,666,479,616,064 |
6,825,918,524,598 |
7,104,374,137,543 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,381,235,841,117 |
3,387,149,316,396 |
4,247,788,982,478 |
4,321,648,868,311 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,571,210,747,456 |
2,279,330,299,668 |
2,578,129,542,120 |
2,782,725,269,232 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
216,866,279,123 |
153,577,698,004 |
164,115,058,319 |
165,793,907,640 |
|
7. Chi phí tài chính |
89,173,349,173 |
121,303,122,605 |
204,225,331,566 |
130,422,355,652 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
74,811,405,467 |
72,702,857,836 |
72,389,484,923 |
100,505,919,296 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
110,723,377,378 |
94,803,959,655 |
124,252,626,107 |
119,413,684,118 |
|
9. Chi phí bán hàng |
665,496,334,471 |
488,586,048,888 |
566,455,497,992 |
559,023,139,084 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,057,696,129,042 |
980,588,763,923 |
931,280,807,507 |
1,031,084,693,003 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,086,434,591,271 |
937,234,021,911 |
1,164,535,589,481 |
1,347,402,673,251 |
|
12. Thu nhập khác |
-14,195,905,985 |
34,065,047,811 |
9,543,483,977 |
34,369,794,908 |
|
13. Chi phí khác |
-42,294,318,080 |
10,932,348,107 |
-4,549,676,842 |
13,301,440,288 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
28,098,412,095 |
23,132,699,704 |
14,093,160,819 |
21,068,354,620 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,114,533,003,366 |
960,366,721,615 |
1,178,628,750,300 |
1,368,471,027,871 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
186,086,845,761 |
168,144,970,817 |
195,218,949,865 |
207,591,704,145 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,014,306,016 |
-1,701,077,956 |
-2,757,431,817 |
1,167,367,480 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
926,431,851,589 |
793,922,828,754 |
986,167,232,252 |
1,159,711,956,246 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
786,460,440,897 |
626,304,276,321 |
791,704,283,229 |
960,108,010,842 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
139,971,410,692 |
167,618,552,433 |
194,462,949,023 |
199,603,945,404 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
913 |
1,021 |
1,171 |
1,418 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
913 |
1,021 |
1,171 |
1,418 |
|