1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,479,349,328,640 |
6,047,729,557,924 |
6,975,082,049,864 |
5,672,126,363,409 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,086,604,540 |
11,670,624,489 |
22,635,461,291 |
5,646,747,345 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,474,262,724,100 |
6,036,058,933,435 |
6,952,446,588,573 |
5,666,479,616,064 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,473,590,126,697 |
3,740,388,690,646 |
4,381,235,841,117 |
3,387,149,316,396 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,000,672,597,403 |
2,295,670,242,789 |
2,571,210,747,456 |
2,279,330,299,668 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
112,699,870,321 |
124,076,383,785 |
216,866,279,123 |
153,577,698,004 |
|
7. Chi phí tài chính |
70,016,554,956 |
66,603,046,663 |
89,173,349,173 |
121,303,122,605 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
55,088,753,336 |
62,035,657,522 |
74,811,405,467 |
72,702,857,836 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
117,921,377,105 |
112,620,018,554 |
110,723,377,378 |
94,803,959,655 |
|
9. Chi phí bán hàng |
451,959,254,396 |
507,534,958,450 |
665,496,334,471 |
488,586,048,888 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
829,766,036,904 |
900,927,435,586 |
1,057,696,129,042 |
980,588,763,923 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
879,551,998,573 |
1,057,301,204,429 |
1,086,434,591,271 |
937,234,021,911 |
|
12. Thu nhập khác |
27,692,097,787 |
13,190,925,207 |
-14,195,905,985 |
34,065,047,811 |
|
13. Chi phí khác |
929,876,011 |
19,815,203,633 |
-42,294,318,080 |
10,932,348,107 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,762,221,776 |
-6,624,278,426 |
28,098,412,095 |
23,132,699,704 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
906,314,220,349 |
1,050,676,926,003 |
1,114,533,003,366 |
960,366,721,615 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
147,070,816,024 |
160,198,530,011 |
186,086,845,761 |
168,144,970,817 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
214,570,816 |
214,570,816 |
2,014,306,016 |
-1,701,077,956 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
759,028,833,509 |
890,263,825,176 |
926,431,851,589 |
793,922,828,754 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
594,282,345,873 |
724,917,924,600 |
786,460,440,897 |
626,304,276,321 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
164,746,487,636 |
165,345,900,576 |
139,971,410,692 |
167,618,552,433 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
971 |
1,184 |
913 |
1,021 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
971 |
1,184 |
913 |
1,021 |
|