1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
8,702,590,304,172 |
9,213,317,509,766 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
236,072,043,153 |
254,791,077,187 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
8,466,518,261,019 |
8,958,526,432,579 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
6,780,366,914,104 |
7,024,976,073,110 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
1,686,151,346,915 |
1,933,550,359,469 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
161,405,373,886 |
159,032,637,935 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
124,384,876,152 |
223,845,440,891 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
63,801,798,833 |
107,257,164,992 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
7,387,580,051 |
9,941,580,589 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
597,560,642,366 |
575,833,289,549 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
578,217,447,989 |
629,558,175,148 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
554,781,334,344 |
673,287,672,405 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
18,635,534,991 |
32,176,848,795 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
10,671,233,393 |
11,767,717,682 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
7,964,301,598 |
20,409,131,113 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
562,745,635,942 |
693,696,803,518 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
85,635,186,968 |
74,546,875,005 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
30,601,827,384 |
-10,202,846,329 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
446,508,621,590 |
629,352,774,842 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
345,690,044,702 |
515,166,269,454 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
100,818,576,888 |
114,186,505,388 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
870 |
1,125 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
870 |
1,125 |
|