1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,744,376,267,762 |
|
|
8,702,590,304,172 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
236,072,043,153 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,744,376,267,762 |
|
|
8,466,518,261,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,942,463,484,782 |
|
|
6,780,366,914,104 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,801,912,782,980 |
|
|
1,686,151,346,915 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
98,267,830,949 |
|
|
161,405,373,886 |
|
7. Chi phí tài chính |
133,871,524,773 |
|
|
124,384,876,152 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
65,642,153,436 |
|
|
63,801,798,833 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
7,387,580,051 |
|
9. Chi phí bán hàng |
523,476,460,522 |
|
|
597,560,642,366 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
531,229,058,610 |
|
|
578,217,447,989 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
711,603,570,024 |
|
|
554,781,334,344 |
|
12. Thu nhập khác |
12,063,446,445 |
|
|
18,635,534,991 |
|
13. Chi phí khác |
8,155,053,886 |
|
|
10,671,233,393 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,908,392,559 |
|
|
7,964,301,598 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
715,511,962,583 |
|
|
562,745,635,942 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
135,904,643,041 |
|
|
85,635,186,968 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,901,745,594 |
|
|
30,601,827,384 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
590,509,065,135 |
|
|
446,508,621,590 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
456,633,177,454 |
|
|
345,690,044,702 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
133,875,887,681 |
|
|
100,818,576,888 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,152 |
|
|
870 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
870 |
|