MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,114,701,620,108 32,873,026,689,955 40,447,137,929,383
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 86,812,893,801 228,370,331,060 915,669,265,439
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,027,888,726,307 32,644,656,358,895 39,531,468,663,944
4. Giá vốn hàng bán 21,488,735,997,741 26,371,195,996,918 31,093,333,588,720
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,539,152,728,566 6,273,460,361,977 8,438,135,075,224
6. Doanh thu hoạt động tài chính 385,721,360,302 367,644,565,708 574,759,707,458
7. Chi phí tài chính 132,491,172,822 166,165,287,204 694,213,959,980
- Trong đó: Chi phí lãi vay 132,491,172,822 166,165,287,204 374,186,078,800
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 35,133,362,370
9. Chi phí bán hàng 1,356,607,364,353 1,702,757,995,648 2,638,454,515,198
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,846,473,690,787 2,183,260,264,435 2,751,158,473,432
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,451,237,466,527 2,401,010,344,473 2,964,201,196,442
12. Thu nhập khác 204,959,308,306 193,661,930,126 99,839,840,254
13. Chi phí khác 162,087,668,902 123,533,340,100 50,142,370,455
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 42,871,639,404 70,128,590,026 49,697,469,799
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,515,629,992,212 2,511,997,533,944 3,013,898,666,241
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 477,971,353,268 451,773,476,575 424,741,482,194
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -27,654,356,365 -18,900,741,566 13,466,338,768
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,065,312,995,309 2,079,124,798,935 2,575,690,845,279
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,607,708,218,980 1,632,085,087,193 1,990,642,578,391
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 585,048,266,888
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,858 4,746 3,925
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,925
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.