1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,477,214,908,109 |
15,333,191,333,048 |
|
11,744,376,267,762 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,477,214,908,109 |
15,333,191,333,048 |
|
11,744,376,267,762 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,870,554,158,755 |
13,564,975,357,078 |
|
9,942,463,484,782 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,606,660,749,355 |
1,768,215,975,970 |
|
1,801,912,782,980 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
98,394,902,661 |
109,430,790,906 |
|
98,267,830,949 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,194,248,354 |
91,952,795,323 |
|
133,871,524,773 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,194,248,354 |
91,952,795,323 |
|
65,642,153,436 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
415,170,114,454 |
542,275,938,406 |
|
523,476,460,522 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
621,219,823,005 |
593,725,112,616 |
|
531,229,058,610 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
590,932,786,532 |
612,409,548,679 |
|
711,603,570,024 |
|
12. Thu nhập khác |
40,894,534,832 |
103,061,210,795 |
|
12,063,446,445 |
|
13. Chi phí khác |
29,632,695,561 |
83,427,120,797 |
|
8,155,053,886 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,261,839,271 |
19,634,089,998 |
|
3,908,392,559 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
612,212,537,257 |
644,948,381,520 |
|
715,511,962,583 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
102,582,797,721 |
100,607,451,803 |
|
135,904,643,041 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,880,067,743 |
10,704,755,198 |
|
-10,901,745,594 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
503,721,533,462 |
533,636,174,519 |
|
590,509,065,135 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
389,097,954,831 |
450,528,882,174 |
|
456,633,177,454 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
133,875,887,681 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,131 |
1,310 |
|
1,152 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|