TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,617,350,544,580 |
37,159,706,261,306 |
35,269,474,823,622 |
30,933,924,692,832 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,825,840,656,865 |
5,219,950,154,605 |
3,737,291,803,926 |
6,440,177,174,268 |
|
1. Tiền |
2,854,818,888,207 |
3,951,871,648,590 |
3,482,963,103,926 |
3,880,860,111,126 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,971,021,768,658 |
1,268,078,506,015 |
254,328,700,000 |
2,559,317,063,142 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,606,129,233,008 |
21,520,473,393,082 |
20,389,025,847,693 |
13,036,072,272,619 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,606,129,233,008 |
21,520,473,393,082 |
20,389,025,847,693 |
13,036,072,272,619 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,635,393,660,172 |
7,494,546,042,667 |
8,184,661,159,428 |
8,510,152,205,706 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,583,921,977,026 |
6,459,915,737,898 |
7,096,426,530,579 |
7,977,155,596,006 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
340,903,447,190 |
318,135,753,389 |
378,829,424,777 |
293,039,400,616 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
175,086,330,906 |
182,114,045,415 |
186,100,648,991 |
199,252,243,559 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
300,496,746,655 |
230,514,320,000 |
100,614,829,000 |
882,560,901 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
793,796,862,180 |
875,154,679,446 |
1,033,125,403,561 |
741,724,414,225 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-558,811,703,785 |
-571,288,493,481 |
-610,435,677,480 |
-701,902,009,601 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,841,894,721,430 |
2,207,460,290,255 |
2,188,156,229,832 |
1,965,787,736,563 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,949,021,697,571 |
2,307,220,887,489 |
2,296,513,265,409 |
2,121,118,039,562 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-107,126,976,141 |
-99,760,597,234 |
-108,357,035,577 |
-155,330,302,999 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
708,092,273,105 |
717,276,380,697 |
770,339,782,743 |
981,735,303,676 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
394,619,151,977 |
397,223,198,101 |
427,201,606,844 |
409,346,699,247 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
271,297,039,032 |
299,774,201,931 |
323,529,979,594 |
385,749,208,732 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,176,082,096 |
20,278,980,665 |
19,608,196,305 |
186,639,395,697 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,983,948,809,040 |
19,135,844,889,011 |
19,857,626,692,533 |
20,721,483,952,116 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
187,691,154,423 |
177,183,560,180 |
198,477,998,944 |
225,090,876,189 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,843,371,213 |
1,505,789,237 |
1,291,670,151 |
1,189,922,137 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
240,576,957,028 |
228,050,253,580 |
249,558,811,430 |
276,273,436,689 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-54,729,173,818 |
-52,372,482,637 |
-52,372,482,637 |
-52,372,482,637 |
|
II.Tài sản cố định |
10,565,697,032,867 |
10,634,895,059,784 |
11,384,340,094,228 |
12,032,914,964,907 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,444,684,229,515 |
9,515,909,907,091 |
10,171,786,476,096 |
10,714,231,138,520 |
|
- Nguyên giá |
16,618,965,796,943 |
17,040,369,238,508 |
18,073,106,369,201 |
19,007,982,397,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,174,281,567,428 |
-7,524,459,331,417 |
-7,901,319,893,105 |
-8,293,751,258,593 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,272,874,821 |
32,931,396,849 |
30,360,484,766 |
31,623,636,433 |
|
- Nguyên giá |
7,678,966,061 |
51,051,242,343 |
52,002,232,997 |
54,439,419,528 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,406,091,240 |
-18,119,845,494 |
-21,641,748,231 |
-22,815,783,095 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,116,739,928,531 |
1,086,053,755,844 |
1,182,193,133,366 |
1,287,060,189,954 |
|
- Nguyên giá |
2,222,310,281,274 |
2,239,012,640,597 |
2,379,486,390,828 |
2,547,883,324,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,105,570,352,743 |
-1,152,958,884,753 |
-1,197,293,257,462 |
-1,260,823,134,831 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,191,129,843,047 |
1,398,360,432,350 |
955,409,408,475 |
1,062,188,521,735 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,191,129,843,047 |
1,398,360,432,350 |
955,409,408,475 |
1,062,188,521,735 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,311,117,191,071 |
3,130,048,656,694 |
3,360,604,292,956 |
3,251,688,307,364 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,226,875,313,670 |
2,010,791,791,855 |
2,110,592,135,654 |
2,206,534,387,270 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,965,581,621,372 |
1,997,596,608,810 |
2,261,588,722,773 |
2,386,837,295,565 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-881,583,375,471 |
-881,583,375,471 |
-1,024,083,375,471 |
-1,351,883,375,471 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
243,631,500 |
3,243,631,500 |
12,506,810,000 |
10,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,728,313,587,632 |
3,795,357,180,003 |
3,958,794,897,930 |
4,149,601,281,921 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,041,553,782,870 |
3,125,055,583,509 |
3,264,803,928,105 |
3,488,252,134,893 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
235,085,766,035 |
233,097,944,607 |
271,416,719,901 |
253,404,299,067 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
451,674,038,727 |
437,203,651,887 |
422,574,249,924 |
407,944,847,961 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
55,601,299,353,620 |
56,295,551,150,317 |
55,127,101,516,155 |
51,655,408,644,948 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,641,897,512,034 |
32,883,878,002,931 |
31,071,333,186,539 |
26,312,427,899,207 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,137,625,429,078 |
30,416,062,290,246 |
28,697,860,823,948 |
24,534,231,146,586 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,583,192,225,305 |
2,490,789,349,091 |
2,707,442,895,626 |
3,206,184,111,365 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
613,378,448,097 |
692,341,801,749 |
913,352,865,512 |
491,097,603,761 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
602,757,960,142 |
657,180,955,849 |
781,880,561,029 |
671,666,303,957 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,638,761,384,536 |
2,315,930,149,434 |
2,785,519,774,205 |
3,187,230,376,093 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
992,312,010,535 |
958,081,075,235 |
1,024,689,935,015 |
904,602,037,747 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
81,104,262,587 |
78,305,548,917 |
72,719,206,996 |
78,663,541,041 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,046,286,279,076 |
2,189,183,093,048 |
3,037,948,791,488 |
3,200,401,361,855 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
400,867,711,582 |
694,418,338,558 |
524,031,475,207 |
581,315,702,898 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,476,429,866,972 |
19,720,103,859,650 |
16,248,169,308,008 |
10,904,344,845,014 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
147,569,337,746 |
114,340,944,900 |
106,405,766,046 |
252,582,995,783 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
554,965,942,500 |
505,387,173,815 |
495,700,244,816 |
1,056,142,267,072 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,504,272,082,956 |
2,467,815,712,685 |
2,373,472,362,591 |
1,778,196,752,621 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
114,068,114,607 |
146,806,184,152 |
110,103,965,020 |
114,879,436,367 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
35,656,814,613 |
33,871,581,150 |
29,984,100,889 |
27,863,907,732 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,228,486,463,502 |
2,142,433,707,043 |
2,082,516,102,387 |
1,477,830,333,990 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
120,728,665,376 |
139,922,402,269 |
148,132,237,634 |
154,667,513,616 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,139,928,575 |
4,589,741,788 |
2,543,860,378 |
2,763,464,633 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,959,401,841,586 |
23,411,673,147,386 |
24,055,768,329,616 |
25,342,980,745,741 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,956,651,841,586 |
23,408,923,147,386 |
24,053,018,329,616 |
25,340,230,745,741 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,075,516,490,000 |
10,970,265,720,000 |
10,970,265,720,000 |
10,970,265,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,075,516,490,000 |
10,970,265,720,000 |
10,970,265,720,000 |
10,970,265,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,178,174,776,366 |
1,178,174,776,366 |
1,178,175,536,522 |
1,179,064,868,147 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-20,961,672,908 |
-26,957,064,643 |
-55,305,450,641 |
-40,357,533,181 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
567,067,242,973 |
703,060,297,129 |
709,313,832,999 |
1,079,641,024,169 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,244,315,683,289 |
6,595,216,750,785 |
6,953,169,466,146 |
7,704,079,785,679 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,238,892,190,566 |
2,490,963,876,586 |
2,846,127,058,863 |
4,103,787,447,601 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,005,423,492,723 |
4,104,252,874,199 |
4,107,042,407,283 |
3,600,292,338,078 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,775,623,015,431 |
3,852,246,361,314 |
4,160,482,918,155 |
4,310,620,574,492 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,750,000,000 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
55,601,299,353,620 |
56,295,551,150,317 |
55,127,101,516,155 |
51,655,408,644,948 |
|