TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,655,506,375,345 |
35,116,784,160,545 |
36,617,350,544,580 |
37,159,706,261,306 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,446,784,083,688 |
5,417,845,274,047 |
4,825,840,656,865 |
5,219,950,154,605 |
|
1. Tiền |
2,936,232,673,264 |
3,447,377,471,942 |
2,854,818,888,207 |
3,951,871,648,590 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,510,551,410,424 |
1,970,467,802,105 |
1,971,021,768,658 |
1,268,078,506,015 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,055,301,795,066 |
20,730,720,735,456 |
21,606,129,233,008 |
21,520,473,393,082 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,055,301,795,066 |
20,730,720,735,456 |
21,606,129,233,008 |
21,520,473,393,082 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,654,818,353,847 |
6,882,319,562,187 |
7,635,393,660,172 |
7,494,546,042,667 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,827,087,167,607 |
6,211,956,510,246 |
6,583,921,977,026 |
6,459,915,737,898 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
338,658,818,579 |
400,846,789,036 |
340,903,447,190 |
318,135,753,389 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
119,879,763,439 |
168,939,964,952 |
175,086,330,906 |
182,114,045,415 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
260,408,900,000 |
34,762,220,000 |
300,496,746,655 |
230,514,320,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
629,749,883,333 |
595,810,040,192 |
793,796,862,180 |
875,154,679,446 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-520,966,179,111 |
-529,995,962,239 |
-558,811,703,785 |
-571,288,493,481 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,955,072,057,943 |
1,507,342,901,619 |
1,841,894,721,430 |
2,207,460,290,255 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,075,649,392,742 |
1,623,315,328,554 |
1,949,021,697,571 |
2,307,220,887,489 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-120,577,334,799 |
-115,972,426,935 |
-107,126,976,141 |
-99,760,597,234 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
543,530,084,801 |
578,555,687,236 |
708,092,273,105 |
717,276,380,697 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
276,299,347,871 |
290,950,472,969 |
394,619,151,977 |
397,223,198,101 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
243,800,135,652 |
256,103,808,848 |
271,297,039,032 |
299,774,201,931 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,430,601,278 |
31,501,405,419 |
42,176,082,096 |
20,278,980,665 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,589,371,624,276 |
18,579,859,430,879 |
18,983,948,809,040 |
19,135,844,889,011 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
168,588,399,483 |
167,244,119,883 |
187,691,154,423 |
177,183,560,180 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
380,000,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,574,676,673 |
2,268,758,773 |
1,843,371,213 |
1,505,789,237 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
220,362,896,628 |
219,704,534,928 |
240,576,957,028 |
228,050,253,580 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
-52,372,482,637 |
|
II.Tài sản cố định |
8,442,954,951,887 |
10,398,841,278,372 |
10,565,697,032,867 |
10,634,895,059,784 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,360,311,588,243 |
9,260,938,430,651 |
9,444,684,229,515 |
9,515,909,907,091 |
|
- Nguyên giá |
13,976,823,237,129 |
16,080,827,716,168 |
16,618,965,796,943 |
17,040,369,238,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,616,511,648,886 |
-6,819,889,285,517 |
-7,174,281,567,428 |
-7,524,459,331,417 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,559,686,397 |
4,842,789,874 |
4,272,874,821 |
32,931,396,849 |
|
- Nguyên giá |
5,910,495,247 |
8,002,891,607 |
7,678,966,061 |
51,051,242,343 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,350,808,850 |
-3,160,101,733 |
-3,406,091,240 |
-18,119,845,494 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,080,083,677,247 |
1,133,060,057,847 |
1,116,739,928,531 |
1,086,053,755,844 |
|
- Nguyên giá |
2,146,287,701,198 |
2,249,106,647,011 |
2,222,310,281,274 |
2,239,012,640,597 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,066,204,023,951 |
-1,116,046,589,164 |
-1,105,570,352,743 |
-1,152,958,884,753 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,775,668,094,067 |
1,292,046,691,473 |
1,191,129,843,047 |
1,398,360,432,350 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,775,668,094,067 |
1,292,046,691,473 |
1,191,129,843,047 |
1,398,360,432,350 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,754,826,446,669 |
3,100,458,973,524 |
3,311,117,191,071 |
3,130,048,656,694 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,666,577,112,307 |
2,016,470,719,587 |
2,226,875,313,670 |
2,010,791,791,855 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,797,807,709,833 |
1,931,006,629,408 |
1,965,581,621,372 |
1,997,596,608,810 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-709,758,375,471 |
-847,218,375,471 |
-881,583,375,471 |
-881,583,375,471 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
243,631,500 |
3,243,631,500 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,447,333,732,170 |
3,621,268,367,627 |
3,728,313,587,632 |
3,795,357,180,003 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,819,282,135,701 |
2,972,696,947,589 |
3,041,553,782,870 |
3,125,055,583,509 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
120,049,037,596 |
181,642,320,580 |
235,085,766,035 |
233,097,944,607 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
508,002,558,873 |
466,929,099,458 |
451,674,038,727 |
437,203,651,887 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
48,244,877,999,621 |
53,696,643,591,424 |
55,601,299,353,620 |
56,295,551,150,317 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,920,744,789,189 |
32,276,466,949,020 |
32,641,897,512,034 |
32,883,878,002,931 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,891,181,819,535 |
29,811,587,201,351 |
30,137,625,429,078 |
30,416,062,290,246 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,019,211,729,539 |
2,865,954,696,781 |
2,583,192,225,305 |
2,490,789,349,091 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
883,273,527,253 |
710,658,541,296 |
613,378,448,097 |
692,341,801,749 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
557,387,300,743 |
518,558,401,360 |
602,757,960,142 |
657,180,955,849 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,096,418,296,648 |
2,917,949,562,129 |
1,638,761,384,536 |
2,315,930,149,434 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
884,555,621,719 |
834,210,180,258 |
992,312,010,535 |
958,081,075,235 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
87,001,952,153 |
89,224,688,468 |
81,104,262,587 |
78,305,548,917 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,236,178,115,087 |
2,584,339,179,470 |
2,046,286,279,076 |
2,189,183,093,048 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
640,711,514,765 |
556,701,160,148 |
400,867,711,582 |
694,418,338,558 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,943,319,237,854 |
17,799,441,187,777 |
20,476,429,866,972 |
19,720,103,859,650 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
215,004,853,907 |
112,413,880,560 |
147,569,337,746 |
114,340,944,900 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
328,119,669,867 |
822,135,723,104 |
554,965,942,500 |
505,387,173,815 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,029,562,969,654 |
2,464,879,747,669 |
2,504,272,082,956 |
2,467,815,712,685 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
105,085,421,741 |
40,873,965,653 |
114,068,114,607 |
146,806,184,152 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
50,749,460,183 |
34,908,209,574 |
35,656,814,613 |
33,871,581,150 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,818,552,251,255 |
2,296,308,494,046 |
2,228,486,463,502 |
2,142,433,707,043 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
50,255,735,224 |
87,366,215,294 |
120,728,665,376 |
139,922,402,269 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,728,004,968 |
5,230,766,819 |
5,139,928,575 |
4,589,741,788 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,324,133,210,432 |
21,420,176,642,404 |
22,959,401,841,586 |
23,411,673,147,386 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,321,383,210,432 |
21,417,426,642,404 |
22,956,651,841,586 |
23,408,923,147,386 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,075,516,490,000 |
9,075,516,490,000 |
9,075,516,490,000 |
10,970,265,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,075,516,490,000 |
9,075,516,490,000 |
9,075,516,490,000 |
10,970,265,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,178,174,776,366 |
1,178,174,776,366 |
1,178,174,776,366 |
1,178,174,776,366 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-16,213,029,123 |
-22,525,874,645 |
-20,961,672,908 |
-26,957,064,643 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
517,940,941,802 |
574,902,605,021 |
567,067,242,973 |
703,060,297,129 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,089,271,019,675 |
6,997,849,946,082 |
8,244,315,683,289 |
6,595,216,750,785 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,124,278,710,908 |
3,031,090,515,883 |
1,238,892,190,566 |
2,490,963,876,586 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,964,992,308,767 |
3,966,759,430,199 |
7,005,423,492,723 |
4,104,252,874,199 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,340,600,465,277 |
3,477,416,153,145 |
3,775,623,015,431 |
3,852,246,361,314 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
48,244,877,999,621 |
53,696,643,591,424 |
55,601,299,353,620 |
56,295,551,150,317 |
|