MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,655,506,375,345 35,116,784,160,545 36,617,350,544,580 37,159,706,261,306
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,446,784,083,688 5,417,845,274,047 4,825,840,656,865 5,219,950,154,605
1. Tiền 2,936,232,673,264 3,447,377,471,942 2,854,818,888,207 3,951,871,648,590
2. Các khoản tương đương tiền 2,510,551,410,424 1,970,467,802,105 1,971,021,768,658 1,268,078,506,015
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,055,301,795,066 20,730,720,735,456 21,606,129,233,008 21,520,473,393,082
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,055,301,795,066 20,730,720,735,456 21,606,129,233,008 21,520,473,393,082
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,654,818,353,847 6,882,319,562,187 7,635,393,660,172 7,494,546,042,667
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,827,087,167,607 6,211,956,510,246 6,583,921,977,026 6,459,915,737,898
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 338,658,818,579 400,846,789,036 340,903,447,190 318,135,753,389
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 119,879,763,439 168,939,964,952 175,086,330,906 182,114,045,415
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 260,408,900,000 34,762,220,000 300,496,746,655 230,514,320,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 629,749,883,333 595,810,040,192 793,796,862,180 875,154,679,446
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -520,966,179,111 -529,995,962,239 -558,811,703,785 -571,288,493,481
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,955,072,057,943 1,507,342,901,619 1,841,894,721,430 2,207,460,290,255
1. Hàng tồn kho 2,075,649,392,742 1,623,315,328,554 1,949,021,697,571 2,307,220,887,489
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -120,577,334,799 -115,972,426,935 -107,126,976,141 -99,760,597,234
V.Tài sản ngắn hạn khác 543,530,084,801 578,555,687,236 708,092,273,105 717,276,380,697
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 276,299,347,871 290,950,472,969 394,619,151,977 397,223,198,101
2. Thuế GTGT được khấu trừ 243,800,135,652 256,103,808,848 271,297,039,032 299,774,201,931
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,430,601,278 31,501,405,419 42,176,082,096 20,278,980,665
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,589,371,624,276 18,579,859,430,879 18,983,948,809,040 19,135,844,889,011
I. Các khoản phải thu dài hạn 168,588,399,483 167,244,119,883 187,691,154,423 177,183,560,180
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 380,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,574,676,673 2,268,758,773 1,843,371,213 1,505,789,237
6. Phải thu dài hạn khác 220,362,896,628 219,704,534,928 240,576,957,028 228,050,253,580
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -54,729,173,818 -54,729,173,818 -54,729,173,818 -52,372,482,637
II.Tài sản cố định 8,442,954,951,887 10,398,841,278,372 10,565,697,032,867 10,634,895,059,784
1. Tài sản cố định hữu hình 7,360,311,588,243 9,260,938,430,651 9,444,684,229,515 9,515,909,907,091
- Nguyên giá 13,976,823,237,129 16,080,827,716,168 16,618,965,796,943 17,040,369,238,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,616,511,648,886 -6,819,889,285,517 -7,174,281,567,428 -7,524,459,331,417
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,559,686,397 4,842,789,874 4,272,874,821 32,931,396,849
- Nguyên giá 5,910,495,247 8,002,891,607 7,678,966,061 51,051,242,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,350,808,850 -3,160,101,733 -3,406,091,240 -18,119,845,494
3. Tài sản cố định vô hình 1,080,083,677,247 1,133,060,057,847 1,116,739,928,531 1,086,053,755,844
- Nguyên giá 2,146,287,701,198 2,249,106,647,011 2,222,310,281,274 2,239,012,640,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,066,204,023,951 -1,116,046,589,164 -1,105,570,352,743 -1,152,958,884,753
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,775,668,094,067 1,292,046,691,473 1,191,129,843,047 1,398,360,432,350
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,775,668,094,067 1,292,046,691,473 1,191,129,843,047 1,398,360,432,350
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,754,826,446,669 3,100,458,973,524 3,311,117,191,071 3,130,048,656,694
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,666,577,112,307 2,016,470,719,587 2,226,875,313,670 2,010,791,791,855
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,797,807,709,833 1,931,006,629,408 1,965,581,621,372 1,997,596,608,810
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -709,758,375,471 -847,218,375,471 -881,583,375,471 -881,583,375,471
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 243,631,500 3,243,631,500
VI. Tài sản dài hạn khác 3,447,333,732,170 3,621,268,367,627 3,728,313,587,632 3,795,357,180,003
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,819,282,135,701 2,972,696,947,589 3,041,553,782,870 3,125,055,583,509
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 120,049,037,596 181,642,320,580 235,085,766,035 233,097,944,607
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 508,002,558,873 466,929,099,458 451,674,038,727 437,203,651,887
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,244,877,999,621 53,696,643,591,424 55,601,299,353,620 56,295,551,150,317
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,920,744,789,189 32,276,466,949,020 32,641,897,512,034 32,883,878,002,931
I. Nợ ngắn hạn 25,891,181,819,535 29,811,587,201,351 30,137,625,429,078 30,416,062,290,246
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,019,211,729,539 2,865,954,696,781 2,583,192,225,305 2,490,789,349,091
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 883,273,527,253 710,658,541,296 613,378,448,097 692,341,801,749
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 557,387,300,743 518,558,401,360 602,757,960,142 657,180,955,849
4. Phải trả người lao động 2,096,418,296,648 2,917,949,562,129 1,638,761,384,536 2,315,930,149,434
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 884,555,621,719 834,210,180,258 992,312,010,535 958,081,075,235
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 87,001,952,153 89,224,688,468 81,104,262,587 78,305,548,917
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,236,178,115,087 2,584,339,179,470 2,046,286,279,076 2,189,183,093,048
9. Phải trả ngắn hạn khác 640,711,514,765 556,701,160,148 400,867,711,582 694,418,338,558
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,943,319,237,854 17,799,441,187,777 20,476,429,866,972 19,720,103,859,650
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 215,004,853,907 112,413,880,560 147,569,337,746 114,340,944,900
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 328,119,669,867 822,135,723,104 554,965,942,500 505,387,173,815
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,029,562,969,654 2,464,879,747,669 2,504,272,082,956 2,467,815,712,685
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 105,085,421,741 40,873,965,653 114,068,114,607 146,806,184,152
7. Phải trả dài hạn khác 50,749,460,183 34,908,209,574 35,656,814,613 33,871,581,150
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,818,552,251,255 2,296,308,494,046 2,228,486,463,502 2,142,433,707,043
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 50,255,735,224 87,366,215,294 120,728,665,376 139,922,402,269
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,728,004,968 5,230,766,819 5,139,928,575 4,589,741,788
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,324,133,210,432 21,420,176,642,404 22,959,401,841,586 23,411,673,147,386
I. Vốn chủ sở hữu 20,321,383,210,432 21,417,426,642,404 22,956,651,841,586 23,408,923,147,386
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,075,516,490,000 9,075,516,490,000 9,075,516,490,000 10,970,265,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,075,516,490,000 9,075,516,490,000 9,075,516,490,000 10,970,265,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,713,213,411 49,713,213,411 49,713,213,411 49,713,213,411
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,178,174,776,366 1,178,174,776,366 1,178,174,776,366 1,178,174,776,366
5. Cổ phiếu quỹ -823,760,000 -823,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -16,213,029,123 -22,525,874,645 -20,961,672,908 -26,957,064,643
8. Quỹ đầu tư phát triển 517,940,941,802 574,902,605,021 567,067,242,973 703,060,297,129
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,203,093,024 87,203,093,024 87,203,093,024 87,203,093,024
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,089,271,019,675 6,997,849,946,082 8,244,315,683,289 6,595,216,750,785
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,124,278,710,908 3,031,090,515,883 1,238,892,190,566 2,490,963,876,586
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,964,992,308,767 3,966,759,430,199 7,005,423,492,723 4,104,252,874,199
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,340,600,465,277 3,477,416,153,145 3,775,623,015,431 3,852,246,361,314
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,244,877,999,621 53,696,643,591,424 55,601,299,353,620 56,295,551,150,317
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.